Đọc nhanh: 俄而 (nga nhi). Ý nghĩa là: chốc lát thì; không lâu; một lúc; chưa mấy chốc thì; một lúc sau thì; thoáng một cái thì; chẳng bao lâu thì; đột nhiên. Ví dụ : - 他消失了一下,俄而又重新出现,匆匆赶路。 Anh ta biến mất một lúc, chẳng bao lâu thì lại xuất hiện, vội vã lên đường.. - 俄而,大伙儿站在聚成一圈的猎犬周围。 Đột nhiên, mọi người đứng xung quanh đàn chó săn tụ tập thành một vòng tròn.
俄而 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chốc lát thì; không lâu; một lúc; chưa mấy chốc thì; một lúc sau thì; thoáng một cái thì; chẳng bao lâu thì; đột nhiên
不久
- 他 消失 了 一下 , 俄而 又 重新 出现 , 匆匆 赶路
- Anh ta biến mất một lúc, chẳng bao lâu thì lại xuất hiện, vội vã lên đường.
- 俄而 , 大伙儿 站 在 聚成 一圈 的 猎犬 周围
- Đột nhiên, mọi người đứng xung quanh đàn chó săn tụ tập thành một vòng tròn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俄而
- 俄而 就 天亮 了
- Thoáng cái trời đã sáng.
- 俄而 日出 , 光照 海上
- Trong giây lát mặt trời nhô lên, chiếu sáng trên mặt biển.
- 一枪 打 去 , 猛兽 应声而倒
- bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
- 下游 河床 狭窄 , 因而 河水 容易 泛滥
- hạ lưu dòng sông rất hẹp, cho nên nước sông rất dễ lan tràn.
- 不仅 身体 好 , 而且 技术 好
- sức khoẻ tốt, cũng như kỹ thuật tốt.
- 俄而 , 大伙儿 站 在 聚成 一圈 的 猎犬 周围
- Đột nhiên, mọi người đứng xung quanh đàn chó săn tụ tập thành một vòng tròn.
- 他 消失 了 一下 , 俄而 又 重新 出现 , 匆匆 赶路
- Anh ta biến mất một lúc, chẳng bao lâu thì lại xuất hiện, vội vã lên đường.
- 不以 一 眚 掩 大德 ( 不 因为 一个 人有 个别 的 错误 而 抹杀 他 的 大 功绩 )
- không vì một lỗi lầm nhỏ mà xoá đi công lao to lớn của người ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俄›
而›
lát sau; một lát sau; sau này; về sau; rồi thì (phó từ chỉ thời gian, dùng ở đầu câu hoặc đầu nửa câu sau, biểu thị tình hình nói ở câu trên hoặc động tác mới xảy ra không lâu)
trước kiaSớm
chốc látChốc lát; trong nháy mắt; ngay lập tức; khoảnh khắc
khoảng cách; phút chốc; chốc lát; chốc; xoét; phút