Đọc nhanh: 必须 (tất tu). Ý nghĩa là: cần; phải; cần phải; nhất định phải làm gì, buộc phải; phải (mệnh lệnh). Ví dụ : - 明天必须早起。 Ngày mai phải dậy sớm.. - 这件事你必须认真对待。 Việc này bạn phải làm cẩn thận.. - 大家必须团结起来。 Mọi người cần phải đoàn kết lại.
必须 khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cần; phải; cần phải; nhất định phải làm gì
表示事理上和情理上的必要;一定要。
- 明天 必须 早起
- Ngày mai phải dậy sớm.
- 这件 事 你 必须 认真对待
- Việc này bạn phải làm cẩn thận.
- 大家 必须 团结起来
- Mọi người cần phải đoàn kết lại.
- 她 必须 尽快 做出 决定
- Cô ấy phải nhanh chóng đưa ra quyết định.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ 2. buộc phải; phải (mệnh lệnh)
加强命令,一定要这么做
- 明天 的 会议 大家 必须 参加
- Cuộc họp ngày mai mọi người nhất định phải tham gia.
- 你 必须 立刻 给 我 回来 !
- Cậu phải quay lại ngay lập tức cho tôi!
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 必须
✪ 1. A + 必须 + Động từ
A phải làm gì
- 我 必须 努力
- Tôi phải nỗ lực.
- 我们 必须 遵守 诺言
- Chúng ta phải giữ lời hứa.
✪ 2. 为了... 必须...
để.. phải
- 为了 成功 必须 奋斗
- Để thành công cần phải phấn đấu.
- 为了 健康 , 你 必须 多 吃 蔬菜
- Vì sức khỏe, bạn phải ăn nhiều rau xanh vào.
- 为了 实现 梦想 , 必须 付出 努力
- Để thực hiện ước mơ, nhất định phải nỗ lực.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 必须 với từ khác
✪ 1. 必 vs 必须
- Từ trái nghĩa của "必须" là "不必","不须"; từ trái nghĩa của "必" là "不一定".
- "必须" thể hiện yêu cầu và mệnh lệnh, thường được sử dụng cho câu cầu khiến, "必" thể hiện khẳng định, thường dùng cho câu trần thuật.
✪ 2. 必需 vs 必须
Hai từ này phát âm giống nhau, từ góc độ văn viết có thể nhìn ra được sự khác biệt của hai từ này, ý nghĩa và cách dùng của hai từ này không giống nhau.
"必须" là phó từ, được dùng làm trạng ngữ đứng trước động từ hoặc cụm động từ, có ý nghĩa là "nhất định phải".
"必须" vừa là động từ vừa là tính từ, làm vị ngữ trong câu, có thể đi kèm với tân ngữ, nghĩa là nhất định phải có, không thể thiếu.
✪ 3. 必要 vs 必须
- "必要" là tính từ, có thể làm định ngữ, cũng có thể làm vị ngữ.
- "必须" là phó từ, được đặt trước động từ và tính từ trong câu với vai trò làm trạng ngữ, hai từ này không thể thay thế cho nhau.
✪ 4. 得 vs 必须
Giống:
- Ý nghĩa của "得" và "必须"gần giống nhau.
Khác:
- "得" thường dùng trong văn viết, đằng sau có thể có từ chỉ số lượng; "必须" còn là phó từ, được sử dụng cả trong văn nói và văn viết nhưng không thể dùng trước từ chỉ số lượng, chỉ có thể đứng trước động từ hoặc tính từ.
✪ 5. 务必 vs 必须
"务必" cũng có nghĩa của "必须", nhưng "务必" nhấn mạnh rằng chủ thể của hành động là "你", "你们" hoặc "我们", thường không nói "我务必怎样怎样",nhưng "必须" có thể nói "你/你们/我们必须……", cũng có thể nói 我必须 …………".
Ngoài ra,"务必"được dùng để thể hiện sự van xin, thỉnh cầu, thuyết phục, khuyên nhủ, giáo huấn, v.v., mang tính lịch sự và lịch sự hơn, Nhưng"必须" được dùng để thể hiện mệnh lệnh, yêu cầu khi dùng ở ngôi thứ hai, và giọng điệu tương đối thẳng thừng.
Khi được sử dụng ở ngôi thứ nhất, nó có nghĩa là quyết định hoặc quyết tâm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 必须
- 产品质量 必须 保证
- Chất lượng sản phẩm phải được đảm bảo.
- 他们 必须 缴纳 保证金
- Họ phải nộp tiền đặt cọc.
- 今天 我 必须 要 加班
- Hôm nay tôi nhất định phải tăng ca.
- 仅仅 罗列 事实 是 不够 的 , 必须 加以分析
- chỉ liệt kê các sự thật thì chưa đủ, cần phải phân tích nữa.
- 为了 健康 , 你 必须 多 吃 蔬菜
- Vì sức khỏe, bạn phải ăn nhiều rau xanh vào.
- 为了 度量 物质 , 我们 必须 有 重量 , 容积 和 长度 的 单位
- Để đo lường vật chất, chúng ta cần có các đơn vị về trọng lượng, dung tích và độ dài.
- 为了 实现 梦想 , 必须 付出 努力
- Để thực hiện ước mơ, nhất định phải nỗ lực.
- 今天 必须 提交 设计方案
- Hôm nay phải nộp phương án thiết kế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
必›
须›