顺利 shùnlì
volume volume

Từ hán việt: 【thuận lợi】

Đọc nhanh: 顺利 (thuận lợi). Ý nghĩa là: thuận lợi; suôn sẻ; trơn tru. Ví dụ : - 希望你工作顺利。 Hy vọng công việc của bạn thuận lợi.. - 他的计划很顺利。 Kế hoạch của anh ấy rất thuận lợi.. - 会议进行得很顺利。 Cuộc họp diễn ra rất thuận lợi.

Ý Nghĩa của "顺利" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 2 HSK 4 TOCFL 3

顺利 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thuận lợi; suôn sẻ; trơn tru

在事物的发展或工作的进行中没有或很少遇到困难

Ví dụ:
  • volume volume

    - 希望 xīwàng 工作 gōngzuò 顺利 shùnlì

    - Hy vọng công việc của bạn thuận lợi.

  • volume volume

    - de 计划 jìhuà hěn 顺利 shùnlì

    - Kế hoạch của anh ấy rất thuận lợi.

  • volume volume

    - 会议 huìyì 进行 jìnxíng hěn 顺利 shùnlì

    - Cuộc họp diễn ra rất thuận lợi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 顺利

✪ 1. 顺利 + 地+ động từ

làm gì thuận lợi/suôn sẻ

Ví dụ:
  • volume

    - 顺利 shùnlì 完成 wánchéng 任务 rènwù

    - Anh ấy hoàn thành nhiệm vụ suôn sẻ.

  • volume

    - 项目 xiàngmù 顺利 shùnlì 完成 wánchéng le

    - Dự án đã hoàn thành thuận lợi.

  • volume

    - 顺利 shùnlì 通过 tōngguò 面试 miànshì

    - Tôi đã vượt qua buổi phỏng vấn suôn sẻ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顺利

  • volume volume

    - 他们 tāmen 夫妻 fūqī 磨合 móhé hěn 顺利 shùnlì

    - Vợ chồng họ dung hòa rất thuận lợi.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 一步 yībù 一步 yībù 顺利 shùnlì

    - Sự việc từng bước thuận lợi.

  • volume volume

    - 万事亨通 wànshìhēngtōng ( 一切 yīqiè 事情 shìqing dōu hěn 顺利 shùnlì )

    - mọi việc đều trôi chảy

  • volume volume

    - 万事大吉 wànshìdàjí ( 一切 yīqiè 事情 shìqing dōu hěn 圆满 yuánmǎn 顺利 shùnlì )

    - tất cả đều thuận lợi; may mắn.

  • volume volume

    - 终于 zhōngyú 顺利 shùnlì 出科 chūkē le

    - Anh ấy cuối cùng cũng thuận lợi hoàn thành lớp kịch.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 球一上 qiúyīshàng shǒu jiù hěn 顺利 shùnlì

    - hôm nay bóng đến tay đánh rất thuận.

  • volume volume

    - de 计划 jìhuà hěn 顺利 shùnlì

    - Kế hoạch của anh ấy rất thuận lợi.

  • - zhè 段时间 duànshíjiān 怎么样 zěnmeyàng dōu 顺利 shùnlì ma

    - Thời gian này bạn thế nào? Có suôn sẻ không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lợi
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDLN (竹木中弓)
    • Bảng mã:U+5229
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+3 nét)
    • Pinyin: Shùn
    • Âm hán việt: Thuận
    • Nét bút:ノ丨丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LLLO (中中中人)
    • Bảng mã:U+987A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa