棘手 jíshǒu
volume volume

Từ hán việt: 【cức thủ】

Đọc nhanh: 棘手 (cức thủ). Ý nghĩa là: vướng tay chân; khó giải quyết; hóc búa; nan giải; gai góc; khó nhằn. Ví dụ : - 棘手的问题。 vấn đề gai góc; vấn đề nan giải; vấn đề hóc búa.. - 经济依然面临一些棘手的问题。 Nền kinh tế vẫn phải đối mặt với một số vấn đề gai góc.. - 这件事情办起来有点棘手。 Đây là một chút khó khăn để làm.

Ý Nghĩa của "棘手" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

棘手 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vướng tay chân; khó giải quyết; hóc búa; nan giải; gai góc; khó nhằn

形容事情难办,象荆棘刺手

Ví dụ:
  • volume volume

    - 棘手 jíshǒu de 问题 wèntí

    - vấn đề gai góc; vấn đề nan giải; vấn đề hóc búa.

  • volume volume

    - 经济 jīngjì 依然 yīrán 面临 miànlín 一些 yīxiē 棘手 jíshǒu de 问题 wèntí

    - Nền kinh tế vẫn phải đối mặt với một số vấn đề gai góc.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 事情 shìqing bàn 起来 qǐlai 有点 yǒudiǎn 棘手 jíshǒu

    - Đây là một chút khó khăn để làm.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棘手

  • volume volume

    - 七手八脚 qīshǒubājiǎo

    - ba chân bốn cẳng.

  • volume volume

    - 丁上 dīngshàng 棘手 jíshǒu zhī shì

    - Cô ấy gặp phải việc khó giải quyết.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 事情 shìqing bàn 起来 qǐlai 有点 yǒudiǎn 棘手 jíshǒu

    - Đây là một chút khó khăn để làm.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng bēng hěn 棘手 jíshǒu

    - Loại bệnh băng huyết này rất khó giải quyết.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 手续 shǒuxù dōu 齐全 qíquán

    - Mọi thủ tục đều đã hoàn tất.

  • volume volume

    - zhè 一宗 yīzōng shì 有些 yǒuxiē 棘手 jíshǒu

    - Việc này hơi khó giải quyết.

  • volume volume

    - 棘手 jíshǒu de 问题 wèntí

    - vấn đề gai góc; vấn đề nan giải; vấn đề hóc búa.

  • volume volume

    - 经济 jīngjì 依然 yīrán 面临 miànlín 一些 yīxiē 棘手 jíshǒu de 问题 wèntí

    - Nền kinh tế vẫn phải đối mặt với một số vấn đề gai góc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cức
    • Nét bút:一丨フ丨ノ丶一丨フ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DBDB (木月木月)
    • Bảng mã:U+68D8
    • Tần suất sử dụng:Cao