Đọc nhanh: 棘手 (cức thủ). Ý nghĩa là: vướng tay chân; khó giải quyết; hóc búa; nan giải; gai góc; khó nhằn. Ví dụ : - 棘手的问题。 vấn đề gai góc; vấn đề nan giải; vấn đề hóc búa.. - 经济依然面临一些棘手的问题。 Nền kinh tế vẫn phải đối mặt với một số vấn đề gai góc.. - 这件事情办起来有点棘手。 Đây là một chút khó khăn để làm.
棘手 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vướng tay chân; khó giải quyết; hóc búa; nan giải; gai góc; khó nhằn
形容事情难办,象荆棘刺手
- 棘手 的 问题
- vấn đề gai góc; vấn đề nan giải; vấn đề hóc búa.
- 经济 依然 面临 一些 棘手 的 问题
- Nền kinh tế vẫn phải đối mặt với một số vấn đề gai góc.
- 这件 事情 办 起来 有点 棘手
- Đây là một chút khó khăn để làm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棘手
- 七手八脚
- ba chân bốn cẳng.
- 她 丁上 棘手 之 事
- Cô ấy gặp phải việc khó giải quyết.
- 这件 事情 办 起来 有点 棘手
- Đây là một chút khó khăn để làm.
- 这种 崩 很 棘手
- Loại bệnh băng huyết này rất khó giải quyết.
- 一切 手续 都 已 齐全
- Mọi thủ tục đều đã hoàn tất.
- 这 一宗 事 有些 棘手
- Việc này hơi khó giải quyết.
- 棘手 的 问题
- vấn đề gai góc; vấn đề nan giải; vấn đề hóc búa.
- 经济 依然 面临 一些 棘手 的 问题
- Nền kinh tế vẫn phải đối mặt với một số vấn đề gai góc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
棘›