一切顺利 yīqiè shùnlì
volume volume

Từ hán việt: 【nhất thiết thuận lợi】

Đọc nhanh: 一切顺利 (nhất thiết thuận lợi). Ý nghĩa là: Mọi điều thuận lợi. Ví dụ : - 如一切顺利我下周就回来。 Nếu thuận lợi, tuần sau là tôi về.

Ý Nghĩa của "一切顺利" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

一切顺利 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mọi điều thuận lợi

一切顺利:加拿大电影

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一切顺利 yīqièshùnlì 下周 xiàzhōu jiù 回来 huílai

    - Nếu thuận lợi, tuần sau là tôi về.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一切顺利

  • volume volume

    - 万事亨通 wànshìhēngtōng ( 一切 yīqiè 事情 shìqing dōu hěn 顺利 shùnlì )

    - mọi việc đều trôi chảy

  • volume volume

    - 万事大吉 wànshìdàjí ( 一切 yīqiè 事情 shìqing dōu hěn 圆满 yuánmǎn 顺利 shùnlì )

    - tất cả đều thuận lợi; may mắn.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè dōu 顺利 shùnlì qǐng 不要 búyào 担心 dānxīn

    - Mọi thứ đều thuận lợi, xin đừng lo lắng.

  • volume volume

    - 默默 mòmò 祝愿 zhùyuàn 一切顺利 yīqièshùnlì

    - Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.

  • volume volume

    - 单纯 dānchún 希望 xīwàng 一切顺利 yīqièshùnlì

    - Anh ấy chỉ mong mọi thứ thuận lợi.

  • volume volume

    - dào 目前为止 mùqiánwéizhǐ 一切顺利 yīqièshùnlì

    - Tất cả mọi thứ đều thuận lợi cho đến bây giờ.

  • volume volume

    - 一切顺利 yīqièshùnlì 下周 xiàzhōu jiù 回来 huílai

    - Nếu thuận lợi, tuần sau là tôi về.

  • - 一切 yīqiè 还好 háihǎo ma 最近 zuìjìn dōu 顺利 shùnlì ma

    - Mọi chuyện vẫn ổn chứ? Dạo này có suôn sẻ không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Qì , Qiē , Qiè
    • Âm hán việt: Thiết , Thế
    • Nét bút:一フフノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PSH (心尸竹)
    • Bảng mã:U+5207
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lợi
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDLN (竹木中弓)
    • Bảng mã:U+5229
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+3 nét)
    • Pinyin: Shùn
    • Âm hán việt: Thuận
    • Nét bút:ノ丨丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LLLO (中中中人)
    • Bảng mã:U+987A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao