Đọc nhanh: 事事顺利 Ý nghĩa là: Mọi sự đều thuận lợi. Ví dụ : - 祝你事事顺利,心想事成。 Chúc bạn mọi sự đều thuận lợi, mọi điều ước đều thành công.. - 祝你事事顺利,工作顺心。 Chúc bạn mọi sự đều thuận lợi, công việc suôn sẻ.
事事顺利 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mọi sự đều thuận lợi
- 祝 你 事事 顺利 , 心想事成
- Chúc bạn mọi sự đều thuận lợi, mọi điều ước đều thành công.
- 祝 你 事事 顺利 , 工作 顺心
- Chúc bạn mọi sự đều thuận lợi, công việc suôn sẻ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 事事顺利
- 事情 一步 比 一步 顺利
- Sự việc từng bước thuận lợi.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 这件 事情 能够 顺利 了结 , 全是 他 的 功劳
- việc chuyện này được giải quyết thành công đều là do công lao của anh ấy.
- 祝 你 事事 顺利 , 心想事成
- Chúc bạn mọi sự đều thuận lợi, mọi điều ước đều thành công.
- 祝 你 事事 顺利 , 工作 顺心
- Chúc bạn mọi sự đều thuận lợi, công việc suôn sẻ.
- 祝 你 家庭幸福 , 事事 顺利
- Chúc bạn gia đình hạnh phúc, mọi sự đều thuận lợi.
- 祝 你 顺顺利利 , 万事如意
- Chúc bạn mọi sự đều thuận lợi, mọi điều như ý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
利›
顺›