事事顺利 shì shì shùn lì
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 事事顺利 Ý nghĩa là: Mọi sự đều thuận lợi. Ví dụ : - 祝你事事顺利心想事成。 Chúc bạn mọi sự đều thuận lợi, mọi điều ước đều thành công.. - 祝你事事顺利工作顺心。 Chúc bạn mọi sự đều thuận lợi, công việc suôn sẻ.

Ý Nghĩa của "事事顺利" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

事事顺利 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mọi sự đều thuận lợi

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhù 事事 shìshì 顺利 shùnlì 心想事成 xīnxiǎngshìchéng

    - Chúc bạn mọi sự đều thuận lợi, mọi điều ước đều thành công.

  • volume volume

    - zhù 事事 shìshì 顺利 shùnlì 工作 gōngzuò 顺心 shùnxīn

    - Chúc bạn mọi sự đều thuận lợi, công việc suôn sẻ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 事事顺利

  • volume volume

    - 事情 shìqing 一步 yībù 一步 yībù 顺利 shùnlì

    - Sự việc từng bước thuận lợi.

  • volume volume

    - 万事亨通 wànshìhēngtōng ( 一切 yīqiè 事情 shìqing dōu hěn 顺利 shùnlì )

    - mọi việc đều trôi chảy

  • volume volume

    - 万事大吉 wànshìdàjí ( 一切 yīqiè 事情 shìqing dōu hěn 圆满 yuánmǎn 顺利 shùnlì )

    - tất cả đều thuận lợi; may mắn.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 事情 shìqing 能够 nénggòu 顺利 shùnlì 了结 liǎojié 全是 quánshì de 功劳 gōngláo

    - việc chuyện này được giải quyết thành công đều là do công lao của anh ấy.

  • - zhù 事事 shìshì 顺利 shùnlì 心想事成 xīnxiǎngshìchéng

    - Chúc bạn mọi sự đều thuận lợi, mọi điều ước đều thành công.

  • - zhù 事事 shìshì 顺利 shùnlì 工作 gōngzuò 顺心 shùnxīn

    - Chúc bạn mọi sự đều thuận lợi, công việc suôn sẻ.

  • - zhù 家庭幸福 jiātíngxìngfú 事事 shìshì 顺利 shùnlì

    - Chúc bạn gia đình hạnh phúc, mọi sự đều thuận lợi.

  • - zhù 顺顺利利 shùnshùnlìlì 万事如意 wànshìrúyì

    - Chúc bạn mọi sự đều thuận lợi, mọi điều như ý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+7 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Sự
    • Nét bút:一丨フ一フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JLLN (十中中弓)
    • Bảng mã:U+4E8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lợi
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDLN (竹木中弓)
    • Bảng mã:U+5229
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+3 nét)
    • Pinyin: Shùn
    • Âm hán việt: Thuận
    • Nét bút:ノ丨丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LLLO (中中中人)
    • Bảng mã:U+987A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao