顺溜 shùnliu
volume volume

Từ hán việt: 【thuận lựu】

Đọc nhanh: 顺溜 (thuận lựu). Ý nghĩa là: có thứ tự; trôi chảy, thuận lợi; trôi chảy, nghe theo; vâng theo. Ví dụ : - 她解开辫子把头发梳顺溜了又重新编好。 cô ta tháo bím tóc ra, chải đầu cho mượt, rồi lại bím tóc lại.. - 这篇小文章写得很顺溜。 bài văn này viết rất trôi chảy.. - 这几年日子过得很顺溜。 mấy năm nay sống rất thuận lợi.

Ý Nghĩa của "顺溜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

顺溜 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. có thứ tự; trôi chảy

有次序,不参差

Ví dụ:
  • volume volume

    - 解开 jiěkāi 辫子 biànzi 头发 tóufà shū 顺溜 shùnliū le yòu 重新 chóngxīn biān hǎo

    - cô ta tháo bím tóc ra, chải đầu cho mượt, rồi lại bím tóc lại.

  • volume volume

    - 这篇 zhèpiān xiǎo 文章 wénzhāng xiě hěn 顺溜 shùnliū

    - bài văn này viết rất trôi chảy.

✪ 2. thuận lợi; trôi chảy

通畅顺当;没有阻拦

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 几年 jǐnián 日子 rìzi 过得 guòdé hěn 顺溜 shùnliū

    - mấy năm nay sống rất thuận lợi.

✪ 3. nghe theo; vâng theo

顺从听话

Ví dụ:
  • volume volume

    - 弟兄 dìxiōng 三个 sāngè 就是 jiùshì 脾气好 píqihǎo shuí dōu 顺溜 shùnliū

    - trong ba anh em, anh ấy là người có tính tình tốt, nghe lời hơn ai hết.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顺溜

  • volume volume

    - 事情 shìqing 一步 yībù 一步 yībù 顺利 shùnlì

    - Sự việc từng bước thuận lợi.

  • volume volume

    - 弟兄 dìxiōng 三个 sāngè 就是 jiùshì 脾气好 píqihǎo shuí dōu 顺溜 shùnliū

    - trong ba anh em, anh ấy là người có tính tình tốt, nghe lời hơn ai hết.

  • volume volume

    - 解开 jiěkāi 辫子 biànzi 头发 tóufà shū 顺溜 shùnliū le yòu 重新 chóngxīn biān hǎo

    - cô ta tháo bím tóc ra, chải đầu cho mượt, rồi lại bím tóc lại.

  • volume volume

    - 不要 búyào 太大 tàidà de 挑个 tiāogè 中不溜儿 zhōngbùliūér de

    - không cần loại lớn quá, lựa cái vừa thôi.

  • volume volume

    - 这篇 zhèpiān xiǎo 文章 wénzhāng xiě hěn 顺溜 shùnliū

    - bài văn này viết rất trôi chảy.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 进行 jìnxíng hěn 顺畅 shùnchàng

    - Mọi việc diễn ra rất suôn sẻ.

  • volume volume

    - 五福临门 wǔfúlínmén 万事如意 wànshìrúyì 万事 wànshì 顺心 shùnxīn

    - Ngũ phúc lâm môn, vạn sự như ý, vạn điều suôn sẻ!

  • volume volume

    - zhè 几年 jǐnián 日子 rìzi 过得 guòdé hěn 顺溜 shùnliū

    - mấy năm nay sống rất thuận lợi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Liū , Liú , Liù
    • Âm hán việt: Lưu , Lựu
    • Nét bút:丶丶一ノフ丶フノ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHHW (水竹竹田)
    • Bảng mã:U+6E9C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+3 nét)
    • Pinyin: Shùn
    • Âm hán việt: Thuận
    • Nét bút:ノ丨丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LLLO (中中中人)
    • Bảng mã:U+987A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao