Đọc nhanh: 标准公顷 (tiêu chuẩn công khoảnh). Ý nghĩa là: héc-ta chuẩn.
标准公顷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. héc-ta chuẩn
农业上计算机械作业面积的标准单位,一公项(一万平方米)熟地深耕20-22厘米叫一标准公项
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 标准公顷
- 公司 遵循 环保 标准
- Công ty tuân theo tiêu chuẩn bảo vệ môi trường.
- 他 正在 准备 投标 文件
- Anh ấy đang chuẩn bị hồ sơ đấu thầu.
- 他 正在 瞄准 目标
- Anh ấy đang nhắm mục tiêu.
- 他 的 普通话 不太 标准
- Tiếng phổ thông của anh ấy không chuẩn lắm.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 公司 准备 提交 新 的 标
- Công ty chuẩn bị nộp hồ sơ đấu thầu mới.
- 伤风败俗 的 与 公认 的 正派 的 或 谨慎 的 标准 有 冲突 的
- Đối lập với các tiêu chuẩn công nhận chính thống hoặc thận trọng, một người bị ảnh hưởng bởi những thói quen/cách sống xấu xa và gây tổn thương.
- 质量 经理 负责 确保 公司 产品 符合 质量标准
- Quản lý chất lượng chịu trách nhiệm đảm bảo sản phẩm của công ty đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
准›
标›
顷›