Đọc nhanh: 请 (thỉnh.tính). Ý nghĩa là: xin; thỉnh cầu; xin nhờ; yêu cầu; đề nghị, mời; tuyển; thuê, xin mời; mời (khách sáo). Ví dụ : - 请你多多指教! Mong thầy chỉ bảo nhiều hơn!. - 请你再说一遍。 Xin anh hãy nói lại lần nữa.. - 我们请他来参加聚会。 Chúng tôi mời anh ấy đến dự tiệc.
请 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. xin; thỉnh cầu; xin nhờ; yêu cầu; đề nghị
请求
- 请 你 多多指教 !
- Mong thầy chỉ bảo nhiều hơn!
- 请 你 再说 一遍
- Xin anh hãy nói lại lần nữa.
✪ 2. mời; tuyển; thuê
邀请;聘请
- 我们 请 他 来 参加 聚会
- Chúng tôi mời anh ấy đến dự tiệc.
- 公司 请 了 一位 新 经理
- Công ty tuyển một giám đốc mới.
✪ 3. xin mời; mời (khách sáo)
敬辞,用于希望对方做某事
- 请 大家 保持 安静
- Xin mọi người giữ yên lặng.
- 请坐下 休息 一下
- Xin hãy ngồi xuống nghỉ ngơi một chút.
✪ 4. thỉnh; rước (tượng Phật)
迷信指买佛像、佛龛等
- 奶奶 请 了 一个 观音像
- Bà thỉnh một tượng Quan Âm.
- 她 准备 请 一尊 财神 像
- Cô ấy chuẩn bị thỉnh một tượng Thần Tài.
请 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. họ Thỉnh
姓
- 他 姓 请
- Anh ấy họ Thỉnh.
- 我 的 朋友 姓 请
- Bạn của tôi họ Thỉnh.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 请
✪ 1. 请 + Ai đó (客人,客,朋友...)
- 今天 我 请客 你 吃 什么
- Nay tôi mời, bạn ăn gì?
- 听说 他 要 请 律师
- Nghe nói anh ấy muốn mời luật sư.
So sánh, Phân biệt 请 với từ khác
✪ 1. 邀请 vs 邀 vs 请
"邀请" và "邀" được sử dụng trong các dịp trang trọng, chẳng hạn như các dịp ngoại giao, và là văn viết; "请" được sử dụng trong khẩu ngữ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请
- 丞相 奏请 决策
- Thừa tướng tấu xin quyết định.
- 个人信息 请 保密
- Thông tin cá nhân xin giữ kín.
- 高薪 聘请
- mời làm việc với lương cao
- 东吴 从 刘备 那里 请来 诸葛亮 , 商量 联合 起来 抵抗 曹操
- Đông Ngô mời Gia Cát Lượng từ chỗ Lưu Bị đến để bàn việc liên kết với nhau chống lại Tào Tháo.
- 中国 排球队 在 这次 邀请赛 中 夺杯
- đội bóng chuyền Trung Quốc đã đoạt cúp trong trận đấu mời này.
- 专家 被 邀请 进行 讲座
- Các chuyên gia được mời để giảng bài.
- 专利申请 过程 很 复杂
- Quy trình xin cấp bản quyền rất phức tạp.
- 不 知道 他 有 收到 我 的 申请 了 没 ?
- Không biết anh ấy đã nhận được đơn của tôi chưa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
请›