请安 qǐng'ān
volume volume

Từ hán việt: 【thỉnh an】

Đọc nhanh: 请安 (thỉnh an). Ý nghĩa là: vấn an; thỉnh an; thăm hỏi, hành lễ thời xưa.

Ý Nghĩa của "请安" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Phim Cổ Trang

请安 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vấn an; thỉnh an; thăm hỏi

问安

✪ 2. hành lễ thời xưa

打千儿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请安

  • volume volume

    - qǐng cóng 安全 ānquán 通道 tōngdào 离开 líkāi

    - Vui lòng rời đi bằng lối thoát an toàn.

  • volume volume

    - 亲爱 qīnài de 家长 jiāzhǎng qǐng 注意安全 zhùyìānquán

    - Các bậc phụ huynh yêu quý, xin hãy chú ý an toàn.

  • volume volume

    - 在此期间 zàicǐqījiān qǐng 保持 bǎochí 安静 ānjìng

    - Trong khoảng thời gian này, xin hãy giữ yên lặng.

  • volume volume

    - 亲爱 qīnài de 同学们 tóngxuémen qǐng 安静 ānjìng

    - Các bạn học thân mến, xin hãy yên lặng.

  • volume volume

    - 学习 xuéxí de 时候 shíhou qǐng 保持 bǎochí 安静 ānjìng

    - Khi học bài, xin hãy giữ yên lặng.

  • volume volume

    - 修路 xiūlù 时请 shíqǐng 注意安全 zhùyìānquán

    - Khi sửa đường hãy chú ý an toàn.

  • volume volume

    - 各位 gèwèi qǐng 注意安全 zhùyìānquán

    - Mọi người, xin chú ý an toàn.

  • - 孩子 háizi 睡觉 shuìjiào le qǐng 安静 ānjìng 一点 yìdiǎn

    - Em bé đang ngủ rồi, làm ơn yên tĩnh chút.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+3 nét)
    • Pinyin: ān
    • Âm hán việt: An , Yên
    • Nét bút:丶丶フフノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JV (十女)
    • Bảng mã:U+5B89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qíng , Qǐng , Qìng
    • Âm hán việt: Thỉnh , Tính
    • Nét bút:丶フ一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVQMB (戈女手一月)
    • Bảng mã:U+8BF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao