Các biến thể (Dị thể) của 顷

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𩒵 𩓏 𩔥

Ý nghĩa của từ 顷 theo âm hán việt

顷 là gì? (Khoảnh, Khuynh, Khuể). Bộ Hiệt (+2 nét). Tổng 8 nét but (フノ). Ý nghĩa là: 1. mảnh đất, 1. mảnh đất. Chi tiết hơn...

Âm:

Khoảnh

Từ điển phổ thông

  • 1. mảnh đất
  • 2. phúc chốc, nhanh chóng
  • 3. nửa bước chân
Âm:

Khuể

Từ điển phổ thông

  • 1. mảnh đất
  • 2. phúc chốc, nhanh chóng
  • 3. nửa bước chân

Từ ghép với 顷