顷刻间 qǐngkè jiān
volume volume

Từ hán việt: 【khoảnh khắc gian】

Đọc nhanh: 顷刻间 (khoảnh khắc gian). Ý nghĩa là: ngay lập tức.

Ý Nghĩa của "顷刻间" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

顷刻间 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngay lập tức

in an instant

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顷刻间

  • volume volume

    - 一阵风 yīzhènfēng guò 江面 jiāngmiàn shàng 顷刻间 qǐngkèjiān 掀起 xiānqǐ le 巨浪 jùlàng

    - một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.

  • volume volume

    - 时间 shíjiān 仿佛 fǎngfú zài 此刻 cǐkè 静止 jìngzhǐ

    - Thời gian dường như đang tĩnh lại vào khoảnh khắc này.

  • volume volume

    - 一束花 yīshùhuā 温暖 wēnnuǎn le 整个 zhěnggè 房间 fángjiān

    - Một bó hoa làm ấm cả căn phòng.

  • volume volume

    - 斗争 dòuzhēng 一刻 yīkè 没有 méiyǒu 间断 jiànduàn guò

    - cuộc đấu tranh không hề gián đoạn.

  • volume volume

    - 一壮 yīzhuàng de 时间 shíjiān 大约 dàyuē shì 五分钟 wǔfēnzhōng

    - Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 之间 zhījiān de 友谊 yǒuyì 十分 shífēn 深刻 shēnkè

    - Tình bạn giữa họ rất sâu sắc.

  • volume volume

    - 一瞬间 yīshùnjiān 想到 xiǎngdào le 很多 hěnduō 事情 shìqing

    - Trong chớp mắt, tôi đã nghĩ đến rất nhiều chuyện.

  • volume volume

    - 飞机 fēijī 上升 shàngshēng dào 这样 zhèyàng 高度 gāodù shí 飞行员 fēixíngyuán 昏厥 hūnjué le 片刻 piànkè 时间 shíjiān

    - Khi máy bay tăng độ cao như vậy, phi công bị ngất trong một thời gian ngắn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hặc , Khắc
    • Nét bút:丶一フノノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YOLN (卜人中弓)
    • Bảng mã:U+523B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Dản , Gian , Gián , Nhàn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ISA (戈尸日)
    • Bảng mã:U+95F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+2 nét)
    • Pinyin: Kuǐ , Qīng , Qǐng
    • Âm hán việt: Khoảnh , Khuynh , Khuể
    • Nét bút:一フ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PMBO (心一月人)
    • Bảng mã:U+9877
    • Tần suất sử dụng:Cao