Đọc nhanh: 顷刻间 (khoảnh khắc gian). Ý nghĩa là: ngay lập tức.
顷刻间 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngay lập tức
in an instant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顷刻间
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 时间 仿佛 在 此刻 静止
- Thời gian dường như đang tĩnh lại vào khoảnh khắc này.
- 一束花 温暖 了 整个 房间
- Một bó hoa làm ấm cả căn phòng.
- 斗争 一刻 也 没有 间断 过
- cuộc đấu tranh không hề gián đoạn.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
- 他们 之间 的 友谊 十分 深刻
- Tình bạn giữa họ rất sâu sắc.
- 一瞬间 , 我 想到 了 很多 事情
- Trong chớp mắt, tôi đã nghĩ đến rất nhiều chuyện.
- 飞机 上升 到 这样 高度 时 , 飞行员 昏厥 了 片刻 时间
- Khi máy bay tăng độ cao như vậy, phi công bị ngất trong một thời gian ngắn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刻›
间›
顷›