Đọc nhanh: 立即 (lập tức). Ý nghĩa là: liền; ngay; lập tức; tức khắc; ngay lập tức. Ví dụ : - 接到命令,立即出发。 Nhận được mệnh lệnh, lập tức xuất phát.. - 请立即完成这个任务。 Hãy hoàn thành nhiệm vụ này ngay lập tức.. - 医生让他立即住院治疗。 Bác sĩ yêu cầu anh phải nhập viện ngay lập tức.
立即 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. liền; ngay; lập tức; tức khắc; ngay lập tức
某个动作行为紧接着某个时间
- 接到 命令 , 立即 出发
- Nhận được mệnh lệnh, lập tức xuất phát.
- 请 立即 完成 这个 任务
- Hãy hoàn thành nhiệm vụ này ngay lập tức.
- 医生 让 他 立即 住院治疗
- Bác sĩ yêu cầu anh phải nhập viện ngay lập tức.
- 他 听到 消息 后 立即 出发
- Anh lên đường ngay ngay sau khi nghe tin.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 立即
✪ 1. A + 立即 + Động từ + Tân ngữ
A làm gì ngay/ liền/ ngay lập tức.
- 她 立即 回应 了 邮件
- Cô ấy trả lời email ngay lập tức.
- 公司 立即 采取 了 措施
- Công ty đã liền áp dụng chính sách.
✪ 2. Mệnh đề 1, A + 立即 + Động từ +...
..., A lập tức làm gì/ làm gì liền/ làm gì ngay
- 看到 火苗 , 他们 立即 拨打 了 119
- Nhìn thấy ngọn lửa, họ liền gọi 119.
- 发现 问题 后 , 请 立即 报告
- Khi phát hiện vấn đề hãy báo cáo ngay.
So sánh, Phân biệt 立即 với từ khác
✪ 1. 立刻 vs 立即
Cả "立刻" và "立即" đều là trạng từ, "立刻" được theo sau bởi một thời điểm nhất định, "立即" không nhất thiết phải ngay sau một thời điểm nhất định, hai từ này có thể thay thế cho nhau trong câu, nhưng "立刻" được sử dụng với tần suất cao hơn.
"立即" chủ yếu được sử dụng trong văn viết.
"立刻" không có giới hạn như vậy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立即
- 哨兵 奉命 一 发现 有 动静 就 立即 开枪
- Người lính gác được chỉ định rằng khi phát hiện có bất kỳ sự chuyển động nào, họ phải bắn ngay lập tức.
- 他们 决定 立即 报仇
- Họ quyết định trả thù ngay lập tức.
- 他 没有 立即 覆 我 的 问题
- Anh ấy không trả lời ngay câu hỏi của tôi.
- 他 一 听到 汽笛声 就 立即 走出 船舱
- Ngay khi anh ấy nghe thấy tiếng còi xe, anh ấy lập tức ra khỏi buồng tàu.
- 全部 伪军 立即 缴械 遣散
- toàn bộ quân nguỵ lập tức giao nộp vũ khí và trao trả tù binh.
- 与其 拖延时间 , 不如 立即行动
- Thay vì hoãn thời gian, chi bằng hành động ngay lập tức.
- 公司 立即 采取 了 措施
- Công ty đã liền áp dụng chính sách.
- 医生 让 他 立即 住院治疗
- Bác sĩ yêu cầu anh phải nhập viện ngay lập tức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
即›
立›
lập tức; ngay tức khắc; liền
Lập Tức
lập tức; ngay; tức khắc
đạp đấtđất trồnglập tức; ngay
lập tức; ngay thức khắc; ngay tức thì; ngay tức khắc
tức khắc; lập tức; ngay lập tức
Lâp Tức
Theo Tình Hình
ngay lập tứcnhanh chóngMau
khoảng cách; phút chốc; chốc lát; chốc; xoét; phút
Ngay, Lập Tức, Ngay Bây Giờ
Ngay Lập Tức
Tức Thời, Lập Tức
Khoa Học Tự Nhiên, Lý Khoa
tức thời