Đọc nhanh: 无耻 (vô sỉ). Ý nghĩa là: không biết xấu hổ; vô sỉ; vô liêm sỉ; trơ tráo; mặt dạn mày dày; mặt dày. Ví dụ : - 卑鄙无耻。 bỉ ổi vô liêm sỉ .. - 无耻之尤。 cực kì vô liêm sỉ; vô liêm sỉ đến cực độ.. - 她揭露了他的无耻谎言。 Cô đã vạch trần những lời nói dối vô liêm sỉ của anh ấy.
无耻 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không biết xấu hổ; vô sỉ; vô liêm sỉ; trơ tráo; mặt dạn mày dày; mặt dày
不顾羞耻;不知羞耻
- 卑鄙无耻
- bỉ ổi vô liêm sỉ .
- 无耻之尤
- cực kì vô liêm sỉ; vô liêm sỉ đến cực độ.
- 她 揭露 了 他 的 无耻 谎言
- Cô đã vạch trần những lời nói dối vô liêm sỉ của anh ấy.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无耻
- 荒淫无耻
- hoang dâm vô sỉ
- 厚颜无耻
- mặt dày mày dạn; mặt mo không biết xấu hổ.
- 她 揭露 了 他 的 无耻 谎言
- Cô đã vạch trần những lời nói dối vô liêm sỉ của anh ấy.
- 泄露 他人 的 隐私 是 很 无耻 。
- Tiết lộ sự riêng tư của người khác rất vô sỉ.
- 无耻 行为 , 令人 愤慨
- hành động vô liêm sỉ, khiến mọi người rất phẫn nộ
- 无耻谰言
- đặt điều mà không biết xấu hổ.
- 下流无耻
- tiếng tục tĩu.
- 他 是 世界 上 最 厚颜无耻 的 人
- Nó là thằng vô liêm sỉ nhất trên đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
无›
耻›