无耻 wúchǐ
volume volume

Từ hán việt: 【vô sỉ】

Đọc nhanh: 无耻 (vô sỉ). Ý nghĩa là: không biết xấu hổ; vô sỉ; vô liêm sỉ; trơ tráo; mặt dạn mày dày; mặt dày. Ví dụ : - 卑鄙无耻。 bỉ ổi vô liêm sỉ .. - 无耻之尤。 cực kì vô liêm sỉ; vô liêm sỉ đến cực độ.. - 她揭露了他的无耻谎言。 Cô đã vạch trần những lời nói dối vô liêm sỉ của anh ấy.

Ý Nghĩa của "无耻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

无耻 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không biết xấu hổ; vô sỉ; vô liêm sỉ; trơ tráo; mặt dạn mày dày; mặt dày

不顾羞耻;不知羞耻

Ví dụ:
  • volume volume

    - 卑鄙无耻 bēibǐwúchǐ

    - bỉ ổi vô liêm sỉ .

  • volume volume

    - 无耻之尤 wúchǐzhīyóu

    - cực kì vô liêm sỉ; vô liêm sỉ đến cực độ.

  • volume volume

    - 揭露 jiēlù le de 无耻 wúchǐ 谎言 huǎngyán

    - Cô đã vạch trần những lời nói dối vô liêm sỉ của anh ấy.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无耻

  • volume volume

    - 荒淫无耻 huāngyínwúchǐ

    - hoang dâm vô sỉ

  • volume volume

    - 厚颜无耻 hòuyánwúchǐ

    - mặt dày mày dạn; mặt mo không biết xấu hổ.

  • volume volume

    - 揭露 jiēlù le de 无耻 wúchǐ 谎言 huǎngyán

    - Cô đã vạch trần những lời nói dối vô liêm sỉ của anh ấy.

  • volume volume

    - 泄露 xièlòu 他人 tārén de 隐私 yǐnsī shì hěn 无耻 wúchǐ

    - Tiết lộ sự riêng tư của người khác rất vô sỉ.

  • volume volume

    - 无耻 wúchǐ 行为 xíngwéi 令人 lìngrén 愤慨 fènkǎi

    - hành động vô liêm sỉ, khiến mọi người rất phẫn nộ

  • volume volume

    - 无耻谰言 wúchǐlányán

    - đặt điều mà không biết xấu hổ.

  • volume volume

    - 下流无耻 xiàliúwúchǐ

    - tiếng tục tĩu.

  • volume volume

    - shì 世界 shìjiè shàng zuì 厚颜无耻 hòuyánwúchǐ de rén

    - Nó là thằng vô liêm sỉ nhất trên đời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+4 nét)
    • Pinyin: Chǐ
    • Âm hán việt: Sỉ
    • Nét bút:一丨丨一一一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJYLM (尸十卜中一)
    • Bảng mã:U+803B
    • Tần suất sử dụng:Cao