Đọc nhanh: 保险柜 (bảo hiểm cử). Ý nghĩa là: két sắt; két an toàn; tủ bảo hiểm; tủ bạc.
保险柜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. két sắt; két an toàn; tủ bảo hiểm; tủ bạc
用中间夹有石棉的两层铁板做成的并装有特制的锁的柜子,可以防盗、防火
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保险柜
- 保险 保障 你 的 财产 安全
- Bảo hiểu đảm bảo an toàn tài sản cho bạn.
- 重要文件 放在 保险柜 里 比较 牢稳
- văn kiện quan trọng để trong két sắt thì tương đối an toàn.
- 人寿保险
- Bảo hiểm nhân thọ.
- 保险丝 盒子 在 厨房 里
- Hộp ống bảo hiểm nằm trong nhà bếp.
- 我 有 保险柜
- Tôi có két bảo hiểm.
- 建议您 将 贵重物品 寄存 在 旅馆 的 保险柜 里
- Bạn nên cất giữ đồ có giá trị trong két an toàn của khách sạn.
- 这个 铁 柜子 是 保险柜
- Chiếc tủ sắt này là một chiếc két an toàn.
- 到期 的 保险 需要 续费
- Bảo hiểm đến hạn phải gia hạn phí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
柜›
险›