保险柜 bǎoxiǎn guì
volume volume

Từ hán việt: 【bảo hiểm cử】

Đọc nhanh: 保险柜 (bảo hiểm cử). Ý nghĩa là: két sắt; két an toàn; tủ bảo hiểm; tủ bạc.

Ý Nghĩa của "保险柜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

保险柜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. két sắt; két an toàn; tủ bảo hiểm; tủ bạc

用中间夹有石棉的两层铁板做成的并装有特制的锁的柜子,可以防盗、防火

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保险柜

  • volume volume

    - 保险 bǎoxiǎn 保障 bǎozhàng de 财产 cáichǎn 安全 ānquán

    - Bảo hiểu đảm bảo an toàn tài sản cho bạn.

  • volume volume

    - 重要文件 zhòngyàowénjiàn 放在 fàngzài 保险柜 bǎoxiǎnguì 比较 bǐjiào 牢稳 láowěn

    - văn kiện quan trọng để trong két sắt thì tương đối an toàn.

  • volume volume

    - 人寿保险 rénshòubǎoxiǎn

    - Bảo hiểm nhân thọ.

  • volume volume

    - 保险丝 bǎoxiǎnsī 盒子 hézi zài 厨房 chúfáng

    - Hộp ống bảo hiểm nằm trong nhà bếp.

  • volume volume

    - yǒu 保险柜 bǎoxiǎnguì

    - Tôi có két bảo hiểm.

  • volume volume

    - 建议您 jiànyìnín jiāng 贵重物品 guìzhòngwùpǐn 寄存 jìcún zài 旅馆 lǚguǎn de 保险柜 bǎoxiǎnguì

    - Bạn nên cất giữ đồ có giá trị trong két an toàn của khách sạn.

  • volume volume

    - 这个 zhègè tiě 柜子 guìzi shì 保险柜 bǎoxiǎnguì

    - Chiếc tủ sắt này là một chiếc két an toàn.

  • volume volume

    - 到期 dàoqī de 保险 bǎoxiǎn 需要 xūyào 续费 xùfèi

    - Bảo hiểm đến hạn phải gia hạn phí.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Bǎo
    • Âm hán việt: Bảo
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORD (人口木)
    • Bảng mã:U+4FDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Jǔ
    • Âm hán việt: Cử , Cự , Quỹ
    • Nét bút:一丨ノ丶一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DSS (木尸尸)
    • Bảng mã:U+67DC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiǎn , Yán
    • Âm hán việt: Hiểm
    • Nét bút:フ丨ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLOMM (弓中人一一)
    • Bảng mã:U+9669
    • Tần suất sử dụng:Rất cao