倾颓 qīng tuí
volume volume

Từ hán việt: 【khuynh đồi】

Đọc nhanh: 倾颓 (khuynh đồi). Ý nghĩa là: lật úp, sụp đổ, để lật đổ.

Ý Nghĩa của "倾颓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

倾颓 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. lật úp

to capsize

✪ 2. sụp đổ

to collapse

✪ 3. để lật đổ

to topple

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倾颓

  • volume volume

    - 现在 xiànzài 倾家荡产 qīngjiādàngchǎn

    - Bây giờ anh ta đã khuynh gia bại sản.

  • volume volume

    - 风俗 fēngsú 颓败 tuíbài

    - phong tục hủ bại

  • volume volume

    - 遇上 yùshàng 一场 yīchǎng 倾盆大雨 qīngpéndàyǔ

    - Anh ấy đã bị mắc kẹt trong một trận mưa như trút nước.

  • volume volume

    - měng 使劲儿 shǐjìner jiù 一车 yīchē 土都 tǔdōu 倾倒 qīngdǎo dào 沟里 gōulǐ le

    - Anh ấy đẩy mạnh, trút hẳn xe đất xuống mương.

  • volume volume

    - 耐心 nàixīn 倾听 qīngtīng 老人 lǎorén de 诉求 sùqiú

    - Anh ta kiên nhẫn lắng nghe yêu cầu của ông già

  • volume volume

    - de 政治 zhèngzhì 倾向 qīngxiàng hěn 明显 míngxiǎn

    - Khuynh hướng chính trị của anh ấy rất rõ ràng.

  • volume volume

    - 善于 shànyú 倾听 qīngtīng 别人 biérén de 意见 yìjiàn

    - Anh ấy giỏi lắng nghe ý kiến của người khác.

  • volume volume

    - 有着 yǒuzhe 明显 míngxiǎn de 亲美 qīnměi 倾向 qīngxiàng

    - Anh ấy có xu hướng ủng hộ Mỹ rõ rệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng
    • Âm hán việt: Khuynh
    • Nét bút:ノ丨一フ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OPMO (人心一人)
    • Bảng mã:U+503E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+7 nét)
    • Pinyin: Tuí
    • Âm hán việt: Đồi
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HNMBO (竹弓一月人)
    • Bảng mã:U+9893
    • Tần suất sử dụng:Trung bình