Đọc nhanh: 梗直 (ngạnh trực). Ý nghĩa là: chính trực; ngay thẳng, cốt ngạnh.
梗直 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chính trực; ngay thẳng
同'耿直'
✪ 2. cốt ngạnh
公正坦率
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梗直
- 一直 钉 着 不放
- Luôn theo dõi không buông.
- 一直 钉问 个 不停
- Luôn thúc giục hỏi không ngừng.
- 一直 走 , 不 拐弯
- Đi thẳng, không rẽ ngoặt.
- 小 明 说话 梗直 干脆
- Tiểu Minh nói chuyện thẳng thắn và dứt khoát.
- 她 性格 梗直 不 做作
- Tính cách cô ấy thẳng thắn và không giả tạo.
- 高粱 梗 直立 风中
- Cành cao lương đứng thẳng trong gió.
- 一直 都 呆 在 室内
- Cô ấy ở trong nhà cả ngày.
- 一直 拖 到 他们 寄 催缴 通知单 来
- Bạn đợi cho đến khi họ gửi thông báo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梗›
直›
ngay thẳng; chính trực
bộc trực; giản dị chân thật; mộc mạc; phác trực
chính đáng; chính đại; rộng rãi
cao thượng; cao cả; trong sạch; cao quý; thanh cao; cao nhã; hào hiệpcao khiết
Thỏa Đáng, Chính Đáng, Hợp Lý
Chính Trực, Ngay Thẳng, Cốt Ngạnh
Ngay Ngắn, Vuông Vắn, Chành Chạnh
nghiêm túc; đứng đắn; ngay thẳng thật thà; tốt nết; chính đínhchững
chính trực; ngay thẳng; trực
chính trực; ngay thẳng; cương trực