违背 wéibèi
volume volume

Từ hán việt: 【vi bội】

Đọc nhanh: 违背 (vi bội). Ý nghĩa là: vi phạm; làm trái; đi ngược lại. Ví dụ : - 这个决定违背了规定。 Quyết định này trái với quy định.. - 他违背了自己的承诺。 Anh ấy đã vi phạm lời hứa của mình.. - 他违背了父母的意愿。 Anh ấy đã làm trái ý nguyện của bố mẹ.

Ý Nghĩa của "违背" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

违背 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vi phạm; làm trái; đi ngược lại

不按照政策、规定、制度、原则、事物的客观规律或者约定、愿望做事情;不符合道德、意愿等

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè 决定 juédìng 违背 wéibèi le 规定 guīdìng

    - Quyết định này trái với quy định.

  • volume volume

    - 违背 wéibèi le 自己 zìjǐ de 承诺 chéngnuò

    - Anh ấy đã vi phạm lời hứa của mình.

  • volume volume

    - 违背 wéibèi le 父母 fùmǔ de 意愿 yìyuàn

    - Anh ấy đã làm trái ý nguyện của bố mẹ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 违背

  • volume volume

    - 违背 wéibèi 约言 yuēyán

    - sai hẹn; sai lời hẹn

  • volume volume

    - 不要 búyào 违背 wéibèi 承诺 chéngnuò

    - Đừng vi phạm lời cam kết.

  • volume volume

    - 行业 hángyè xùn 不得 bùdé 违背 wéibèi

    - Quy tắc ngành nghề không được vi phạm.

  • volume volume

    - 大自然 dàzìrán de 规律 guīlǜ 不可 bùkě 违背 wéibèi

    - Quy luật của tự nhiên không thể vi phạm.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 违背 wéibèi 常理 chánglǐ tài 乖张 guāizhāng le

    - Hành vi của anh ấy đi ngược lại với lẽ thường, quá kỳ quặc.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē rén 没有 méiyǒu 真理 zhēnlǐ 没有 méiyǒu 正义 zhèngyì 违犯 wéifàn le 盟约 méngyuē 背弃 bèiqì le 发过 fāguò de 誓言 shìyán

    - Không có sự thật, không có công lý, những người này đã phá vỡ giao ước và phá vỡ lời thề mà họ đã thực hiện.

  • volume volume

    - 违背 wéibèi le 自己 zìjǐ de 承诺 chéngnuò

    - Anh ấy đã vi phạm lời hứa của mình.

  • volume volume

    - 违背 wéibèi le 父母 fùmǔ de 意愿 yìyuàn

    - Anh ấy đã làm trái ý nguyện của bố mẹ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bèi
    • Âm hán việt: Bắc , Bối , Bội
    • Nét bút:丨一一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LPB (中心月)
    • Bảng mã:U+80CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:一一フ丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YQS (卜手尸)
    • Bảng mã:U+8FDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa