Đọc nhanh: 背榜 (bối bảng). Ý nghĩa là: đội sổ; đứng chót; cuối bảng.
背榜 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đội sổ; đứng chót; cuối bảng
旧指在考试后发的榜上名列最末
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 背榜
- 他 从 背后 拍了拍 我 的 肩膀
- Anh ấy vỗ vai tôi từ phía sau.
- 互相标榜
- tâng bốc lẫn nhau
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 今日 古装 电视剧 排行榜
- Bảng xếp hạng loạt phim truyền hình về cổ trang hôm nay
- 他们 在 背后 谤 他
- Họ nói xấu sau lưng anh ấy.
- 他 从 背后 拍 了 我 一下 , 吓 了 我 一下
- Anh ấy vỗ vào lưng tôi một cái, làm tôi giật mình.
- 他们 的 背景 非常 有 影响力
- Hậu thuẫn của họ rất có tầm ảnh hưởng.
- 他们 家 背 了 很多 债务
- Gia đình họ đang gánh nhiều khoản nợ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
榜›
背›