赞赏 zànshǎng
volume volume

Từ hán việt: 【tán thưởng】

Đọc nhanh: 赞赏 (tán thưởng). Ý nghĩa là: khen ngợi; tán thưởng; ca ngợi; ca tụng; đánh giá cao. Ví dụ : - 击节赞赏 gõ nhịp tán thưởng. - 我们非常赞赏他的勇气。 Chúng tôi đánh giá rất cao lòng dũng cảm của anh ấy.

Ý Nghĩa của "赞赏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4

赞赏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khen ngợi; tán thưởng; ca ngợi; ca tụng; đánh giá cao

赞美赏识

Ví dụ:
  • volume volume

    - 击节 jījié 赞赏 zànshǎng

    - gõ nhịp tán thưởng

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 非常 fēicháng 赞赏 zànshǎng de 勇气 yǒngqì

    - Chúng tôi đánh giá rất cao lòng dũng cảm của anh ấy.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 赞赏

✪ 1. Chủ ngữ + 对 + 很 + 赞赏

Ví dụ:
  • volume

    - duì de 工作 gōngzuò 十分 shífēn 赞赏 zànshǎng

    - Anh ấy đánh giá cao công việc của bạn.

  • volume

    - 公司 gōngsī duì de 努力 nǔlì 十分 shífēn 赞赏 zànshǎng

    - Công ty đánh giá rất cao nỗ lực của tôi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赞赏

  • volume volume

    - de 勇敢 yǒnggǎn 值得 zhíde 赞赏 zànshǎng

    - Sự dũng cảm của cậu ấy đáng được tán thưởng.

  • volume volume

    - 赞赏 zànshǎng 敢于 gǎnyú 拒绝 jùjué

    - Tôi đánh giá cao việc cô ấy dám từ chối.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 非常 fēicháng 赞赏 zànshǎng de 勇气 yǒngqì

    - Chúng tôi đánh giá rất cao lòng dũng cảm của anh ấy.

  • volume volume

    - duì de 工作 gōngzuò 十分 shífēn 赞赏 zànshǎng

    - Anh ấy đánh giá cao công việc của bạn.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā duì de 作品 zuòpǐn 赞赏 zànshǎng 有加 yǒujiā

    - Mọi người khen ngợi rất nhiều đối với tác phẩm của cô ấy.

  • volume volume

    - de 演唱艺术 yǎnchàngyìshù 受到 shòudào le 赞赏 zànshǎng

    - Nghệ thuật biểu diễn của cô ấy được khen ngợi.

  • volume

    - de 创意 chuàngyì 获得 huòdé le 大家 dàjiā de 赞赏 zànshǎng

    - Ý tưởng của anh ấy được mọi người khen ngợi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 赞赏 zànshǎng

    - Chúng ta nên khen ngợi anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+8 nét)
    • Pinyin: Shǎng
    • Âm hán việt: Thưởng
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRBO (火月口月人)
    • Bảng mã:U+8D4F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+12 nét)
    • Pinyin: Zàn
    • Âm hán việt: Tán
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HUBO (竹山月人)
    • Bảng mã:U+8D5E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa