部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Bối (贝)
Các biến thể (Dị thể) của 赞
讚 賛
贊
赞 là gì? 赞 (Tán). Bộ Bối 貝 (+12 nét). Tổng 16 nét but (ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フノ丶). Ý nghĩa là: 1. khen ngợi, 3. giúp đỡ. Từ ghép với 赞 : 贊不絕口 Tấm tắc khen mãi Chi tiết hơn...
- tán trợ [zànzhù] Tán thành và ủng hộ, đồng ý và giúp đỡ;
- 贊不絕口 Tấm tắc khen mãi