Đọc nhanh: 卑赞廷式 (ti tán đình thức). Ý nghĩa là: kiểu kiến trúc La Mã phương đông.
卑赞廷式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiểu kiến trúc La Mã phương đông
卑赞廷也译作拜占廷就是东罗马帝国 (395-1453) 拜占廷式建筑是罗马帝国晚期和近东埃及叙利亚等地的建筑艺术的结合,特点是中央有大圆顶,内部有金碧辉煌的装饰,多用于教 堂建筑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卑赞廷式
- 不过 要 对 着 西斯廷 教堂 好久 啦
- Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 不要 摆摊子 , 追求 形式
- không nên vẽ vời, chạy theo hình thức
- 不要 斤斤 于 表面 形式 , 应该 注重 实际 问题
- không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
- 不要 流露 自卑感
- Đừng để lộ ra cảm giác tự ti
- 谦逊 的 以 一种 谦卑 或 温顺 的 方式
- Khiêm tốn bằng cách nhẹ nhàng và dịu dàng.
- 不知 他们 是 赞成 , 抑或 是 反对
- không biết họ tán thành hay phản đối.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卑›
廷›
式›
赞›