讴歌 ōugē
volume volume

Từ hán việt: 【âu ca】

Đọc nhanh: 讴歌 (âu ca). Ý nghĩa là: ca ngợi; ca tụng; khen ngợi.

Ý Nghĩa của "讴歌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

讴歌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ca ngợi; ca tụng; khen ngợi

歌颂

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讴歌

  • volume volume

    - 讴歌 ōugē

    - hát ca.

  • volume volume

    - chàng le

    - Anh ấy hát rồi.

  • volume volume

    - chàng le 一首歌 yīshǒugē

    - Anh ấy hát một bài hát.

  • volume volume

    - 唱歌 chànggē dào 高音 gāoyīn 时岔 shíchà le yīn

    - Anh ấy hát đến cao âm thì lạc giọng.

  • volume volume

    - chàng 歌唱 gēchàng 倒嗓 dǎosǎng le

    - Anh ấy hát đến hỏng giọng rồi.

  • volume volume

    - 哼唱 hēngchàng zhe 歌词 gēcí

    - Anh ấy đang ngân nga lời bài hát.

  • volume volume

    - 麦克 màikè de 歌声 gēshēng 非常 fēicháng 动听 dòngtīng

    - Giọng hát của Mike rất hay.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 兴高采烈 xìnggāocǎiliè 时而 shíér 引吭高歌 yǐnhánggāogē 时而 shíér 婆娑起舞 pósuōqǐwǔ

    - họ hân hoan phấn khởi, lúc thì cất cao giọng hát, lúc thì nhảy múc rộn ràng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ca
    • Nét bút:一丨フ一丨一丨フ一丨ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNO (一口弓人)
    • Bảng mã:U+6B4C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: ōu
    • Âm hán việt: Âu
    • Nét bút:丶フ一ノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVSK (戈女尸大)
    • Bảng mã:U+8BB4
    • Tần suất sử dụng:Thấp

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa