贬斥 biǎnchì
volume volume

Từ hán việt: 【biếm xích】

Đọc nhanh: 贬斥 (biếm xích). Ý nghĩa là: giáng chức; cách chức, bài xích; chê bai bài xích.

Ý Nghĩa của "贬斥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

贬斥 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. giáng chức; cách chức

降低官职

✪ 2. bài xích; chê bai bài xích

贬低并排斥; 排斥(多用于人)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贬斥

  • volume volume

    - 驳斥 bóchì 荒谬 huāngmiù de 论调 lùndiào

    - bác bỏ luận điệu hoang đường

  • volume volume

    - bèi 斥退 chìtuì le

    - Anh ấy đã bị sa thải.

  • volume volume

    - de 技能 jìnéng 贬值 biǎnzhí le

    - Kỹ năng của anh ấy đã giảm.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 贬低 biǎndī de 意见 yìjiàn

    - Anh ấy luôn hạ thấp ý kiến của tôi.

  • volume volume

    - yòng 贬低 biǎndī de 语言 yǔyán 批评 pīpíng

    - Anh ấy thường dùng lời lẽ chê bai để chỉ trích.

  • volume volume

    - bèi chì 逐出 zhúchū guó

    - Anh ta bị trục xuất khỏi nước.

  • volume volume

    - bèi 同学们 tóngxuémen 排斥 páichì le

    - Anh ấy bị bạn học tẩy chay.

  • volume volume

    - shì 一名 yīmíng 优秀 yōuxiù de 斥候 chìhòu

    - Anh ta là một trinh sát xuất sắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+1 nét)
    • Pinyin: Chì
    • Âm hán việt: Xích
    • Nét bút:ノノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HMY (竹一卜)
    • Bảng mã:U+65A5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Biǎn
    • Âm hán việt: Biếm
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BOHIO (月人竹戈人)
    • Bảng mã:U+8D2C
    • Tần suất sử dụng:Cao