Đọc nhanh: 贬斥 (biếm xích). Ý nghĩa là: giáng chức; cách chức, bài xích; chê bai bài xích.
贬斥 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giáng chức; cách chức
降低官职
✪ 2. bài xích; chê bai bài xích
贬低并排斥; 排斥(多用于人)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贬斥
- 驳斥 荒谬 的 论调
- bác bỏ luận điệu hoang đường
- 他 被 斥退 了
- Anh ấy đã bị sa thải.
- 他 的 技能 贬值 了
- Kỹ năng của anh ấy đã giảm.
- 他 总是 贬低 我 的 意见
- Anh ấy luôn hạ thấp ý kiến của tôi.
- 他 用 贬低 的 语言 批评
- Anh ấy thường dùng lời lẽ chê bai để chỉ trích.
- 他 被 斥 逐出 国
- Anh ta bị trục xuất khỏi nước.
- 他 被 同学们 排斥 了
- Anh ấy bị bạn học tẩy chay.
- 他 是 一名 优秀 的 斥候
- Anh ta là một trinh sát xuất sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斥›
贬›