赞颂 zànsòng
volume volume

Từ hán việt: 【tán tụng】

Đọc nhanh: 赞颂 (tán tụng). Ý nghĩa là: ca tụng; tán tụng; ca ngợi; khen ngợi. Ví dụ : - 赞颂祖国的大好河山。 ca ngợi non sông tổ quốc

Ý Nghĩa của "赞颂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

赞颂 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ca tụng; tán tụng; ca ngợi; khen ngợi

称赞颂扬

Ví dụ:
  • volume volume

    - 赞颂 zànsòng 祖国 zǔguó de 大好河山 dàhǎohéshān

    - ca ngợi non sông tổ quốc

So sánh, Phân biệt 赞颂 với từ khác

✪ 1. 歌颂 vs 赞颂

Giải thích:

Giống:
- "歌颂" và "赞颂" đều biểu đạt ý khen bằng lời
Khác:
- "歌颂" còn có nghĩa là khen bằng thơ ca, còn "赞颂" không nhất thiết phải dùng thơ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赞颂

  • volume volume

    - 啧啧 zézé 赞叹 zàntàn

    - Anh ấy tặc lưỡi khen ngợi.

  • volume volume

    - duì de 工作 gōngzuò 给予 jǐyǔ 赞美 zànměi

    - Anh ấy khen ngợi công việc của cô ấy.

  • volume volume

    - duì de 工作 gōngzuò 十分 shífēn 赞赏 zànshǎng

    - Anh ấy đánh giá cao công việc của bạn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 赞助 zànzhù le 一项 yīxiàng 研究 yánjiū 项目 xiàngmù

    - Họ đã tài trợ cho một dự án nghiên cứu.

  • volume volume

    - zài 研究 yánjiū 东方朔 dōngfāngshuò 画赞 huàzàn

    - Anh ấy đang nghiên cứu bức tranh ca tán Dông Phương Thạc.

  • volume volume

    - xìng sòng

    - Anh ấy họ Tụng.

  • volume volume

    - 赞颂 zànsòng 祖国 zǔguó de 大好河山 dàhǎohéshān

    - ca ngợi non sông tổ quốc

  • volume volume

    - 黄帝 huángdì de 形象 xíngxiàng bèi 广泛 guǎngfàn 传颂 chuánsòng

    - Hình ảnh của Hoàng đế được truyền tụng rộng rãi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+12 nét)
    • Pinyin: Zàn
    • Âm hán việt: Tán
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HUBO (竹山月人)
    • Bảng mã:U+8D5E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin: Róng , Sòng
    • Âm hán việt: Tụng
    • Nét bút:ノ丶フ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CIMBO (金戈一月人)
    • Bảng mã:U+9882
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa