好评 hǎopíng
volume volume

Từ hán việt: 【hảo bình】

Đọc nhanh: 好评 (hảo bình). Ý nghĩa là: khen ngợi. Ví dụ : - 这次演出获得观众的好评。 lần diễn này được khán giả khen ngợi.. - 得到群众的好评。 được khán giả khen ngợi.

Ý Nghĩa của "好评" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

好评 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khen ngợi

好的评价

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这次 zhècì 演出 yǎnchū 获得 huòdé 观众 guānzhòng de 好评 hǎopíng

    - lần diễn này được khán giả khen ngợi.

  • volume volume

    - 得到 dédào 群众 qúnzhòng de 好评 hǎopíng

    - được khán giả khen ngợi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好评

  • volume volume

    - zhāng 阿姨 āyí 尽心尽力 jìnxīnjìnlì 赡养 shànyǎng 公婆 gōngpó 受到 shòudào 邻居 línjū de 好评 hǎopíng

    - Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.

  • volume volume

    - 八成 bāchéng de 观众 guānzhòng gěi le 好评 hǎopíng

    - 80% khán giả đã đánh giá tốt.

  • volume volume

    - 得到 dédào 群众 qúnzhòng de 好评 hǎopíng

    - được khán giả khen ngợi.

  • volume volume

    - 批评 pīpíng 自我批评 zìwǒpīpíng jiù 好比 hǎobǐ 洗脸 xǐliǎn 扫地 sǎodì yào 经常 jīngcháng zuò

    - Phê bình và tự phê bình cũng giống như rửa mặt quét nhà, phải làm thường xuyên.

  • volume volume

    - 尊敬 zūnjìng de 各位 gèwèi 领导 lǐngdǎo 各位 gèwèi 评委 píngwěi 各位 gèwèi 听众 tīngzhòng 大家 dàjiā hǎo

    - Kính thưa quý vị lãnh đạo, quý vị giám khảo và quý thính giả! Chào mọi người

  • volume volume

    - 这个 zhègè 电影 diànyǐng 博得 bóde le 观众 guānzhòng de 好评 hǎopíng

    - phim này được khán giả khen hay

  • volume volume

    - 不能 bùnéng cóng 个人 gèrén de 好恶 hàowù 出发 chūfā lái 评定 píngdìng 文章 wénzhāng de 好坏 hǎohuài

    - không thể lấy sự yêu ghét cá nhân để bình luận bài văn hay dở.

  • volume volume

    - de 评论 pínglùn 总是 zǒngshì 好听 hǎotīng

    - Nhận xét của anh ấy luôn dễ nghe.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Bình
    • Nét bút:丶フ一丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMFJ (戈女一火十)
    • Bảng mã:U+8BC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao