Đọc nhanh: 毅然谢绝 (nghị nhiên tạ tuyệt). Ý nghĩa là: chối phắt.
毅然谢绝 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chối phắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毅然谢绝
- 毅然决然
- kiên quyết.
- 她 竟然 会 如此 绝情
- Cô ấy thế mà có thể tuyệt tình như vậy.
- 如果 断然拒绝 二叔 的 挽留 于情 于理 都 说不过去
- Nếu quả quyết từ chối khi chú hai giữ lại thì về tình về lí đều không hợp lý.
- 她 礼貌 地 谢绝 了 帮助
- Cô ấy lịch sự từ chối sự giúp đỡ.
- 他 毅然 面对 挑战
- Anh ấy kiên quyết đối mặt với thách thức.
- 他 毅然 出发 去 旅行
- Anh ấy kiên quyết lên đường đi du lịch.
- 他 毅然 接受 了 这次 挑战
- Anh kiên quyết chấp nhận thử thách lần này.
- 她 婉言谢绝 了 朋友 的 邀请
- Cô ấy lịch sự từ chối lời mời của bạn mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毅›
然›
绝›
谢›