Đọc nhanh: 不容 (bất dung). Ý nghĩa là: không dung; không dung tha; không tha thứ, không cho; không được; không cho phép; đừng, bất dung. Ví dụ : - 天地不容 trời không dung đất không tha. - 不容置疑 không được nghi ngờ. - 不容置喙 không được nói chen vào; đừng có chõ mõm
✪ 1. không dung; không dung tha; không tha thứ
不容许存在;不接纳(为世所不客)
- 天地不容
- trời không dung đất không tha
✪ 2. không cho; không được; không cho phép; đừng
不许;不让
- 不容置疑
- không được nghi ngờ
- 不容置喙
- không được nói chen vào; đừng có chõ mõm
- 任务 紧迫 , 不容 拖延
- công việc gấp rút, không được trì hoãn dây dưa
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 3. bất dung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不容
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 上校 好不容易 才 忍住 了 笑
- Khi đi học thật khó mới có thể nhịn được cười
- 不容置喙
- không được nói chen vào; đừng có chõ mõm
- 不容置辩
- không thể chối cãi
- 不容置疑
- không được nghi ngờ
- 他 不 喜欢 整容
- Anh ấy không thích phẫu thuật thẩm mỹ.
- 不会 说话 的 人 , 很 容易 得罪人
- Người không biết nói chuyện rất dễ đắc tội với người khác
- 不 努力 就 想得到 好 成绩 , 哪有 那么 容易 的 事儿 ?
- Không nỗ lực mà muốn có được thành quả, làm gì có việc dễ dàng như vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
容›