Đọc nhanh: 谢绝参观 (tạ tuyệt tham quan). Ý nghĩa là: đóng cửa cho du khách, không thừa nhận.
谢绝参观 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đóng cửa cho du khách
closed to visitors
✪ 2. không thừa nhận
no admittance
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谢绝参观
- 谢绝参观
- xin miễn tham quan.
- 他 谢绝 了 所有 邀请
- Anh ấy từ chối tất cả lời mời.
- 参观 咱们 的 学校 吧
- Tham quan trường của chúng ta nhé.
- 主人 带 我们 参观 了 花园
- Chủ nhà dẫn chúng tôi tham quan vườn.
- 人们 怀着 极大 的 兴趣 参观 了 画展
- mọi người đều hứng thú xem hội hoạ rất cao.
- 今天 是 个 好 天气 , 我 和丽丽 去 科技馆 参观
- Hôm nay trời rất đẹp, tôi và Lili đi thăm quan Bảo tàng Khoa học và Công nghệ.
- 他们 参观 一些 名胜古迹 , 有些 人 甚至 到 国外 旅行 去 看 世界
- họ đến thăm một số địa điểm yêu thích và một số người thậm chí còn đi du lịch nước ngoài để khám phá thế giới.
- 他 邀请 我 参加 聚会 , 但 我 拒绝 了 , 因为 太忙 了
- Anh ấy mời tôi tham dự buổi tiệc, nhưng tôi từ chối vì quá bận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
参›
绝›
观›
谢›