回绝 huíjué
volume volume

Từ hán việt: 【hồi tuyệt】

Đọc nhanh: 回绝 (hồi tuyệt). Ý nghĩa là: từ chối; cự tuyệt (bằng lời nói). Ví dụ : - 一口回绝 từ chối một hồi.. - 回绝了他的不合理要求。 từ chối yêu cầu không hợp lý của nó.

Ý Nghĩa của "回绝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

回绝 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. từ chối; cự tuyệt (bằng lời nói)

答复对方,表示拒绝

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一口 yīkǒu 回绝 huíjué

    - từ chối một hồi.

  • volume volume

    - 回绝 huíjué le de 不合理 bùhélǐ 要求 yāoqiú

    - từ chối yêu cầu không hợp lý của nó.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回绝

  • volume volume

    - 一口 yīkǒu 回绝 huíjué

    - từ chối một hồi.

  • volume volume

    - 拒绝 jùjué 回答 huídá 问题 wèntí

    - Cô ấy từ chối trả lời câu hỏi.

  • volume volume

    - 有些 yǒuxiē 情愿 qíngyuàn què yòu 不便 bùbiàn 马上 mǎshàng 回绝 huíjué

    - anh ta không thích làm lắm, nhưng lại không trả lời cự tuyệt ngay

  • volume volume

    - 虽然 suīrán 情愿 qíngyuàn yòu 不好意思 bùhǎoyìsī 回绝 huíjué

    - Tuy tôi không thích làm lắm, nhưng lại không tiện từ chối

  • volume volume

    - 回绝 huíjué le de 不合理 bùhélǐ 要求 yāoqiú

    - từ chối yêu cầu không hợp lý của nó.

  • volume volume

    - 回绝 huíjué le de 邀请 yāoqǐng

    - Anh ấy đã cự tuyệt lời mời của tôi.

  • volume volume

    - 计划 jìhuà 回国 huíguó de qián 几个 jǐgè yuè 突然 tūrán 身患绝症 shēnhuànjuézhèng

    - Anh ấy dự định về nước vài tháng trước nhưng đột ngột mắc bệnh nan y.

  • volume volume

    - 绝对 juéduì shì tiáo zuì 漂亮 piàoliàng de 金毛 jīnmáo 寻回 xúnhuí quǎn

    - Là chú chó săn lông vàng đáng yêu nhất mà bạn từng thấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Huí
    • Âm hán việt: Hối , Hồi
    • Nét bút:丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WR (田口)
    • Bảng mã:U+56DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Tuyệt
    • Nét bút:フフ一ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VMNAU (女一弓日山)
    • Bảng mã:U+7EDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao