拜谢 bàixiè
volume volume

Từ hán việt: 【bái tạ】

Đọc nhanh: 拜谢 (bái tạ). Ý nghĩa là: cảm ơn; bái tạ; cảm tạ; lạy tạ. Ví dụ : - 登门拜谢 đến nhà bái tạ

Ý Nghĩa của "拜谢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拜谢 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cảm ơn; bái tạ; cảm tạ; lạy tạ

行礼表示感谢

Ví dụ:
  • volume volume

    - 登门 dēngmén 拜谢 bàixiè

    - đến nhà bái tạ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拜谢

  • volume volume

    - 非常 fēicháng 谢谢 xièxie 拜拜 báibái

    - Cảm ơn bạn rất nhiều, tạm biệt.

  • volume volume

    - zhuān 拜谒 bàiyè

    - đặc biệt bái kiến

  • volume volume

    - 登门 dēngmén 拜谢 bàixiè

    - đến nhà bái tạ

  • volume volume

    - 麻烦 máfán gěi 一杯 yībēi shuǐ 谢谢 xièxie

    - Phiền bạn đưa tôi một cốc nước, cảm ơn.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 礼拜四 lǐbàisì

    - Hôm nay là thứ năm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 丹墀 danchi qián 跪拜 guìbài

    - Họ quỳ bái trước thềm nhà vua.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 我要 wǒyào 叔叔 shūshu jiā 拜年 bàinián

    - Hôm nay tôi phải về nhà chú tôi để chúc Tết.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí shì 崇拜 chóngbài de ài dòu

    - Anh ấy luôn là thần tượng của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bài
    • Âm hán việt: Bái
    • Nét bút:ノ一一ノ一一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQMQJ (竹手一手十)
    • Bảng mã:U+62DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+10 nét)
    • Pinyin: Xiè
    • Âm hán việt: Tạ
    • Nét bút:丶フノ丨フ一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVHHI (戈女竹竹戈)
    • Bảng mã:U+8C22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao