Đọc nhanh: 拜谢 (bái tạ). Ý nghĩa là: cảm ơn; bái tạ; cảm tạ; lạy tạ. Ví dụ : - 登门拜谢 đến nhà bái tạ
拜谢 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cảm ơn; bái tạ; cảm tạ; lạy tạ
行礼表示感谢
- 登门 拜谢
- đến nhà bái tạ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拜谢
- 非常 谢谢 你 , 拜拜
- Cảm ơn bạn rất nhiều, tạm biệt.
- 专 拜谒
- đặc biệt bái kiến
- 登门 拜谢
- đến nhà bái tạ
- 麻烦 你 给 我 一杯 水 , 谢谢
- Phiền bạn đưa tôi một cốc nước, cảm ơn.
- 今天 是 礼拜四
- Hôm nay là thứ năm.
- 他们 在 丹墀 前 跪拜
- Họ quỳ bái trước thềm nhà vua.
- 今天 我要 去 叔叔 家 拜年
- Hôm nay tôi phải về nhà chú tôi để chúc Tết.
- 他 一直 是 我 崇拜 的 爱 逗
- Anh ấy luôn là thần tượng của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拜›
谢›