Đọc nhanh: 悲痛欲绝 (bi thống dục tuyệt). Ý nghĩa là: cực kỳ bi thương; rất bi thương, buồn muốn chết.
悲痛欲绝 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cực kỳ bi thương; rất bi thương
感情或感觉上悲痛到极点
✪ 2. buồn muốn chết
悲不欲生
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悲痛欲绝
- 敌人 绝望 地 悲鸣
- kẻ địch kêu khóc tuyệt vọng
- 隐忍 悲痛
- chịu đựng nỗi đau.
- 悲痛欲绝
- đau buồn đến muốn chết đi.
- 她 悲悯 病人 的 痛苦
- Cô ấy thương xót nỗi đau của bệnh nhân.
- 他 的 牺牲 令人 无比 悲痛
- Sự hy sinh của anh vô cùng đau buồn.
- 悲剧 和 伤痛 总是 与 她 如影随形
- Bi kịch và nỗi buồn dường như theo cô đến mọi nơi cô đến.
- 我们 感到痛苦 和 绝望
- Chúng tôi cảm thấy đau khổ và tuyệt vọng.
- 他 昨晚 喝酒 过度 , 今早 醒来时 头痛 欲裂
- Buổi tối hôm qua anh ấy uống quá mức, sáng nay thức dậy với cơn đau đầu kinh khủng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
悲›
欲›
痛›
绝›