Đọc nhanh: 鄙弃 (bỉ khí). Ý nghĩa là: xem thường; chán ghét; khinh ghét.
鄙弃 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem thường; chán ghét; khinh ghét
看不起;厌恶
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鄙弃
- 他 为了 家庭 弃业 回家
- Anh ấy vì gia đình bỏ việc để về nhà.
- 食 之 无味 , 弃之可惜
- ăn thì vô vị, bỏ thì tiếc của.
- 他 从未 放弃 梦想
- Anh ấy chưa bao giờ từ bỏ ước mơ.
- 他 从不 鄙视 别人
- Anh ấy không bao giờ khinh thường người khác.
- 他们 不会 轻易 放弃
- Họ sẽ không dễ dàng bỏ cuộc.
- 他 从未 放弃 过 自己 的 梦想
- Anh ấy chưa bao giờ từ bỏ ước mơ của mình.
- 他 不 愿意 放弃 自己 的 理想
- Anh ấy không muốn từ bỏ lý tưởng của mình.
- 他们 在 清理 社区 的 废弃物
- Họ đang xử lý các vật liệu bỏ đi trong cộng đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弃›
鄙›