Đọc nhanh: 侧目而视 (trắc mục nhi thị). Ý nghĩa là: liếc nhìn; nhìn lấm lét, lấm lét nhìn.
侧目而视 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. liếc nhìn; nhìn lấm lét
斜着眼睛看人形容畏惧、憎恨或鄙视的样子
✪ 2. lấm lét nhìn
不敢从正面看, 斜着眼睛看形容畏惧而又愤恨
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侧目而视
- 怒目而视
- trợn trừng mắt nhìn.
- 侧目而视
- nhìn lấm lét; liếc nhìn
- 瞋 目而视
- trợn mắt mà nhìn.
- 今天 的 电视节目 很 好看
- Chương trình truyền hình hôm nay hay lắm.
- 他 怀着 诈取 钱财 的 目的 而 来
- Anh ta đến với mục đích lừa đảo tiền bạc.
- 不 扣除 的 不 扣除 的 , 尤指 为 所得税 的 目的 而 不 扣除 的
- Không trừ đi không trừ đi, đặc biệt ám chỉ không trừ đi cho mục đích thuế thu nhập.
- 他 对 别人 的 建议 视而不见
- Anh ấy phớt lờ ý kiến của người khác.
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侧›
目›
而›
视›