侧目而视 cèmù ér shì
volume volume

Từ hán việt: 【trắc mục nhi thị】

Đọc nhanh: 侧目而视 (trắc mục nhi thị). Ý nghĩa là: liếc nhìn; nhìn lấm lét, lấm lét nhìn.

Ý Nghĩa của "侧目而视" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

侧目而视 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. liếc nhìn; nhìn lấm lét

斜着眼睛看人形容畏惧、憎恨或鄙视的样子

✪ 2. lấm lét nhìn

不敢从正面看, 斜着眼睛看形容畏惧而又愤恨

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侧目而视

  • volume volume

    - 怒目而视 nùmùérshì

    - trợn trừng mắt nhìn.

  • volume volume

    - 侧目而视 cèmùérshì

    - nhìn lấm lét; liếc nhìn

  • volume volume

    - chēn 目而视 mùérshì

    - trợn mắt mà nhìn.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 电视节目 diànshìjiémù hěn 好看 hǎokàn

    - Chương trình truyền hình hôm nay hay lắm.

  • volume volume

    - 怀着 huáizhe 诈取 zhàqǔ 钱财 qiáncái de 目的 mùdì ér lái

    - Anh ta đến với mục đích lừa đảo tiền bạc.

  • volume volume

    - 扣除 kòuchú de 扣除 kòuchú de 尤指 yóuzhǐ wèi 所得税 suǒdeshuì de 目的 mùdì ér 扣除 kòuchú de

    - Không trừ đi không trừ đi, đặc biệt ám chỉ không trừ đi cho mục đích thuế thu nhập.

  • volume volume

    - duì 别人 biérén de 建议 jiànyì 视而不见 shìérbújiàn

    - Anh ấy phớt lờ ý kiến của người khác.

  • volume volume

    - 不要 búyào 因为 yīnwèi 好看 hǎokàn ér 盲目 mángmù 选购 xuǎngòu 太阳镜 tàiyangjìng

    - Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Cè , Zè , Zhāi
    • Âm hán việt: Trắc
    • Nét bút:ノ丨丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OBON (人月人弓)
    • Bảng mã:U+4FA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mục 目 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BU (月山)
    • Bảng mã:U+76EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhi 而 (+0 nét)
    • Pinyin: ér , Néng
    • Âm hán việt: Nhi , Năng
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MBLL (一月中中)
    • Bảng mã:U+800C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFBHU (戈火月竹山)
    • Bảng mã:U+89C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao