Đọc nhanh: 卑视 (ti thị). Ý nghĩa là: xem thường; khinh thường; khinh miệt.
卑视 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem thường; khinh thường; khinh miệt
轻视;看不起
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卑视
- 一视同仁
- đối xử bình đẳng.
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 他 从不 卑视 他人
- Anh ấy không bao giờ coi thường người khác.
- 不要 卑视 他人 的 努力
- Đừng coi thường sự nỗ lực của người khác.
- 不要 鄙视 任何人
- Đừng khinh thường bất kỳ ai.
- 不要 忽视 口碑 的 力量
- Đừng coi thường sức mạnh của bia miệng.
- 与其 看电视 , 不如 读 一本 好书
- Thay vì xem ti vi, chi bằng đọc một cuốn sách hay.
- 不要 轻视 老年 的 作用 、 姜桂余辛 、 老当益壮 呢
- Đừng xem thường năng lực của tuổi già, gừng càng già càng cay đó
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卑›
视›