Đọc nhanh: 彩色电视 (thải sắc điện thị). Ý nghĩa là: ti vi màu; truyền hình màu; máy thu hình màu. Ví dụ : - 你有彩色电视机吗? Bạn có một chiếc tivi màu không?
彩色电视 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ti vi màu; truyền hình màu; máy thu hình màu
荧光屏上显示彩色画面的电视简称彩电
- 你 有 彩色 电视机 吗 ?
- Bạn có một chiếc tivi màu không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彩色电视
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 彩色电视 更 清晰
- TV màu rõ nét hơn.
- 你 有 彩色 电视机 吗 ?
- Bạn có một chiếc tivi màu không?
- 色情 作品 应该 在 卧室 的 大 电视 里 播放
- Khiêu dâm trên màn hình lớn trong phòng ngủ
- 彩色电影 很 吸引 人
- Phim màu rất hấp dẫn.
- 他 在 电影 中 客串 一个 角色
- Anh ấy diễn một vai khách mời trong phim.
- 他们 尽力 简化 了 电视机 的 主板
- Họ đã cố gắng hết sức để đơn giản hóa bo mạch chủ của TV.
- 他们 的 酒店 房间 都 装有 卫星 电视接收 系统
- Các phòng khách sạn của họ đều được trang bị hệ thống thu tivi vệ tinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
彩›
电›
色›
视›