部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【miệt.mịch.miết】
Đọc nhanh: 篾 (miệt.mịch.miết). Ý nghĩa là: nan tre. Ví dụ : - 篾席。 chiếu nan.. - 篾匠。 thợ đan tre nứa.
篾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nan tre
竹子劈成的薄片, 也泛指苇子或高粱秆上劈下的皮
- 篾席 mièxí
- chiếu nan.
- 篾匠 mièjiàng
- thợ đan tre nứa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 篾
- 竹 zhú 篾笆 mièbā
- phên tre
篾›
Tập viết