miè
volume volume

Từ hán việt: 【miệt.mịch.miết】

Đọc nhanh: (miệt.mịch.miết). Ý nghĩa là: nan tre. Ví dụ : - 篾席。 chiếu nan.. - 篾匠。 thợ đan tre nứa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nan tre

竹子劈成的薄片, 也泛指苇子或高粱秆上劈下的皮

Ví dụ:
  • volume volume

    - 篾席 mièxí

    - chiếu nan.

  • volume volume

    - 篾匠 mièjiàng

    - thợ đan tre nứa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zhú 篾笆 mièbā

    - phên tre

  • volume volume

    - 篾席 mièxí

    - chiếu nan.

  • volume volume

    - 篾匠 mièjiàng

    - thợ đan tre nứa.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+11 nét)
    • Pinyin: Miè
    • Âm hán việt: Miết , Miệt , Mịch
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ丨丨一一ノ丶フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HWLI (竹田中戈)
    • Bảng mã:U+7BFE
    • Tần suất sử dụng:Thấp