舍弃 shěqì
volume volume

Từ hán việt: 【xả khí】

Đọc nhanh: 舍弃 (xả khí). Ý nghĩa là: vứt bỏ; bỏ đi; không cần; lìa bỏ. Ví dụ : - 他不愿意舍弃传统的钱包。 Anh ấy không đành lòng vứt bỏ chiếc ví tiền truyền thống.. - 你不愿舍弃的那个东西是什么呢? Thứ mà bạn không muốn vứt bỏ đó là thứ gì?. - 请舍弃你的忧愁治愈你的身体。 Xin hãy vứt bỏ những nỗi sầu của bạn, chữa lành vết thương trên cơ thể.

Ý Nghĩa của "舍弃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

舍弃 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vứt bỏ; bỏ đi; không cần; lìa bỏ

丢开;抛弃;不要

Ví dụ:
  • volume volume

    - 愿意 yuànyì 舍弃 shěqì 传统 chuántǒng de 钱包 qiánbāo

    - Anh ấy không đành lòng vứt bỏ chiếc ví tiền truyền thống.

  • volume volume

    - 不愿 bùyuàn 舍弃 shěqì de 那个 nàgè 东西 dōngxī shì 什么 shénme ne

    - Thứ mà bạn không muốn vứt bỏ đó là thứ gì?

  • volume volume

    - qǐng 舍弃 shěqì de 忧愁 yōuchóu 治愈 zhìyù de 身体 shēntǐ

    - Xin hãy vứt bỏ những nỗi sầu của bạn, chữa lành vết thương trên cơ thể.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舍弃

  • volume volume

    - qǐng 舍弃 shěqì de 忧愁 yōuchóu 治愈 zhìyù de 身体 shēntǐ

    - Xin hãy vứt bỏ những nỗi sầu của bạn, chữa lành vết thương trên cơ thể.

  • volume volume

    - 中途 zhōngtú 放弃 fàngqì le 比赛 bǐsài

    - Anh ấy đã bỏ cuộc thi giữa chừng.

  • volume volume

    - zuò 家务事 jiāwùshì jiù 装成 zhuāngchéng 舍生取义 shěshēngqǔyì de 样子 yàngzi

    - Anh ta khi làm việc nhà thì trông như người hy sinh bản thân cho công việc.

  • volume volume

    - 愿意 yuànyì 舍弃 shěqì 传统 chuántǒng de 钱包 qiánbāo

    - Anh ấy không đành lòng vứt bỏ chiếc ví tiền truyền thống.

  • volume volume

    - rén de 天性 tiānxìng 便是 biànshì 这般 zhèbān 凉薄 liángbáo 只要 zhǐyào 更好 gènghǎo de lái huàn 一定 yídìng 舍得 shède

    - Bản chất con người vốn lạnh lùng và mỏng manh, chỉ cần bạn đổi lấy thứ tốt hơn, bạn sẽ sẵn lòng

  • volume volume

    - suī shì 旧衣服 jiùyīfú 舍不得 shěbùdé 丢弃 diūqì

    - mặc dù là đồ cũ, nhưng anh ấy không nỡ vứt đi.

  • volume volume

    - 愿意 yuànyì 放弃 fàngqì 自己 zìjǐ de 理想 lǐxiǎng

    - Anh ấy không muốn từ bỏ lý tưởng của mình.

  • volume volume

    - 不愿 bùyuàn 舍弃 shěqì de 那个 nàgè 东西 dōngxī shì 什么 shénme ne

    - Thứ mà bạn không muốn vứt bỏ đó là thứ gì?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丶一フ丶一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YIT (卜戈廿)
    • Bảng mã:U+5F03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thiệt 舌 (+2 nét)
    • Pinyin: Shě , Shè , Shì
    • Âm hán việt: , Xả
    • Nét bút:ノ丶一一丨丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMJR (人一十口)
    • Bảng mã:U+820D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa