Đọc nhanh: 留恋 (lưu luyến). Ý nghĩa là: không muốn rời xa; lưu luyến; bịn rịn; quyến luyến; luyến; luyến tiếc. Ví dụ : - 留恋故土。 không muốn rời xa nơi chôn nhau cắt rốn.. - 就要离开学校了,大家十分留恋。 sắp phải rời xa trường rồi, mọi người vô cùng lưu luyến.. - 留恋故乡 lưu luyến cố hương
留恋 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không muốn rời xa; lưu luyến; bịn rịn; quyến luyến; luyến; luyến tiếc
不忍舍弃或离开
- 留恋 故土
- không muốn rời xa nơi chôn nhau cắt rốn.
- 就要 离开 学校 了 , 大家 十分 留恋
- sắp phải rời xa trường rồi, mọi người vô cùng lưu luyến.
- 留恋 故乡
- lưu luyến cố hương
- 那种 生活 没有 什么 可 留恋 的
- chẳng có gì phải quyến luyến một cuộc sống như thế.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 留恋
✪ 1. (很/不) 留恋 + Tân ngữ [Song âm tiết]
- 他 小时候 在 农村 过得 很 愉快 他 很 留恋 那段 时光
- hồi nhỏ anh đã có khoảng thời gian tuyệt vời ở vùng nông thôn, anh rất lưu luyến khoảng thời gian đó.
- 我 一点儿 也 不 留恋 大学 生活
- tôi không lưu luyến chút nào về cuộc sống đại học cả.
✪ 2. 留恋 + 的 + Danh từ [Song âm tiết]
- 同学们 怀着 留恋 的 心情 离开 了 母校
- học sinh bịn rịn rời ngôi trường với nỗi lưu luyến.
- 他 用 留恋 的 表情 看着 这片 照片
- anh nhìn bức ảnh với vẻ mặt hoài niệm.
✪ 3. Động từ + 留恋
- 对 他 的 离去 , 又 高兴 又 留恋
- tôi vừa vui vừa tiếc nuối khi anh ấy rời khỏi.
- 为了 做生意 , 他 毫不 留恋 地离 了 职
- để làm kinh doanh, anh đã bỏ việc mà không hề tiếc nuối.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 留恋
- 留恋 故乡
- lưu luyến cố hương
- 有些 人 在 戏院 附近 留恋 不去 , 希望 看一看 他们 喜爱 的 演员
- Một số người không muốn rời khỏi khu vực rạp hát, mong muốn có cơ hội ngắm nhìn diễn viên mà họ yêu thích.
- 看 江山好改 秉性难移 我 滚 了 别 留恋
- Xem ra đánh đến chết cái nết không chừa, tôi biến đây, đừng lưu luyến.
- 他 用 留恋 的 表情 看着 这片 照片
- anh nhìn bức ảnh với vẻ mặt hoài niệm.
- 我 一点儿 也 不 留恋 大学 生活
- tôi không lưu luyến chút nào về cuộc sống đại học cả.
- 他 小时候 在 农村 过得 很 愉快 他 很 留恋 那段 时光
- hồi nhỏ anh đã có khoảng thời gian tuyệt vời ở vùng nông thôn, anh rất lưu luyến khoảng thời gian đó.
- 同学们 怀着 留恋 的 心情 离开 了 母校
- học sinh bịn rịn rời ngôi trường với nỗi lưu luyến.
- 那种 生活 没有 什么 可 留恋 的
- chẳng có gì phải quyến luyến một cuộc sống như thế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恋›
留›