Đọc nhanh: 暴弃 (bạo khí). Ý nghĩa là: thụt lùi; tụt hậu; không cầu tiến.
暴弃 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thụt lùi; tụt hậu; không cầu tiến
不求上进;不自爱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暴弃
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 他 一经 想 放弃 , 没有 人 可以 劝 他
- Anh ấy một khi muốn từ bỏ, ai thể cũng không thể khuyên được.
- 自暴 自弃
- tự huỷ hoại mình
- 不要 自暴自弃 !
- Đừng giày xéo chính mình!
- 马路上 经过 一场 暴风雨 的 冲洗 , 好像 格外 干净 了
- qua cơn mưa rào giội rửa, đường phố sạch lạ thường.
- 他 中途 放弃 了 比赛
- Anh ấy đã bỏ cuộc thi giữa chừng.
- 他 不 愿意 舍弃 传统 的 钱包
- Anh ấy không đành lòng vứt bỏ chiếc ví tiền truyền thống.
- 他 不 愿意 放弃 自己 的 理想
- Anh ấy không muốn từ bỏ lý tưởng của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弃›
暴›