断舍离 duàn shě lí
volume volume

Từ hán việt: 【đoạn xá ly】

Đọc nhanh: 断舍离 (đoạn xá ly). Ý nghĩa là: lối sống tối giản.

Ý Nghĩa của "断舍离" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

断舍离 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lối sống tối giản

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 断舍离

  • volume volume

    - 恋恋不舍 liànliànbùshě 离开 líkāi le jiā

    - Anh ấy rất lưu luyến không nỡ rời khỏi nhà.

  • volume volume

    - 玛丽 mǎlì 几乎 jīhū 舍不得 shěbùdé 离开 líkāi

    - Mary dường như không nỡ rời xa anh ấy.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen dōu 舍不得 shěbùdé 离开 líkāi 公司 gōngsī

    - Chúng tôi đều không nỡ rời công ty.

  • volume volume

    - 同事 tóngshì men dōu 舍不得 shěbùdé ràng 离职 lízhí

    - Các đồng nghiệp đều không nỡ để tôi nghỉ việc.

  • volume volume

    - 舍得 shède 离开 líkāi jiā ma

    - Bạn nỡ rời khỏi nhà sao?

  • volume volume

    - 舍得 shède 离开 líkāi 孩子 háizi ma

    - Bạn có nỡ lòng rời xa con không?

  • volume volume

    - 孩子 háizi 依依不舍 yīyībùshě 离开 líkāi le 学校 xuéxiào

    - Đứa trẻ không nỡ rời khỏi trường.

  • - 近年来 jìnniánlái 离婚率 líhūnlǜ zài 许多 xǔduō 国家 guójiā 不断 bùduàn 上升 shàngshēng

    - Trong những năm gần đây, tỉ lệ ly hôn đã tăng lên ở nhiều quốc gia.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+7 nét)
    • Pinyin: Duàn
    • Âm hán việt: Đoán , Đoạn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VDHML (女木竹一中)
    • Bảng mã:U+65AD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+8 nét), nhụ 禸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chī , Lí , Lì
    • Âm hán việt: Li , Ly , Lệ
    • Nét bút:丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YUKB (卜山大月)
    • Bảng mã:U+79BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thiệt 舌 (+2 nét)
    • Pinyin: Shě , Shè , Shì
    • Âm hán việt: , Xả
    • Nét bút:ノ丶一一丨丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMJR (人一十口)
    • Bảng mã:U+820D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao