Đọc nhanh: 阵亡 (trận vong). Ý nghĩa là: chết trận; tử trận; trận vong; hi sinh tại mặt trận. Ví dụ : - 许多士兵在内战中阵亡。 Nhiều binh sĩ đã hy sinh trong cuộc nội chiến.
阵亡 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chết trận; tử trận; trận vong; hi sinh tại mặt trận
在作战中牺牲
- 许多 士兵 在 内战 中 阵亡
- Nhiều binh sĩ đã hy sinh trong cuộc nội chiến.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阵亡
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 许多 士兵 在 内战 中 阵亡
- Nhiều binh sĩ đã hy sinh trong cuộc nội chiến.
- 一阵 风雨 后 放晴
- Sau một trận gió mưa thì trời quang.
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 乍 可阵 头夫 却 马 那堪 向 老 更 亡妻
- Thà mất ngựa giữa trận tiền, còn hơn đến tuổi già rồi mà lại mất vợ!
- 首发 阵容 多 是 新面孔
- Đội hình xuất phát chủ yếu là những gương mặt mới.
- 一阵 秋风 吹 来 , 感到 些微 的 凉意
- trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亡›
阵›
hy sinh; hy sinh vì đại nghĩa; hy sinh vì việc nghĩa; tựu nghĩa
hy sinh thân mình; hy sinh tính mạng; quên mình (vì sự nghiệp cao cả)
hi sinh vì nước (chết vì đất nước hoặc sự nghiệp chính nghĩa); hy sinh vì nước
vứt bỏ; bỏ đi; không cần; lìa bỏ
hi sinh cho tổ quốc; hy sinh cho tổ quốc
bị mất; toi; bị thiệt (sinh mệnh, tiền đồ)
Hi Sinh