汲取 jíqǔ
volume volume

Từ hán việt: 【cấp thủ】

Đọc nhanh: 汲取 (cấp thủ). Ý nghĩa là: hấp thu; rút. Ví dụ : - 汲取经验。 rút kinh nghiệm.. - 汲取营养。 hấp thu chất dinh dưỡng.

Ý Nghĩa của "汲取" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

汲取 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hấp thu; rút

吸取

Ví dụ:
  • volume volume

    - 汲取 jíqǔ 经验 jīngyàn

    - rút kinh nghiệm.

  • volume volume

    - 汲取 jíqǔ 营养 yíngyǎng

    - hấp thu chất dinh dưỡng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汲取

  • volume volume

    - 汲取 jíqǔ 营养 yíngyǎng

    - hấp thu chất dinh dưỡng.

  • volume volume

    - 汲取 jíqǔ 经验 jīngyàn

    - rút kinh nghiệm.

  • volume volume

    - 争取 zhēngqǔ 新学年 xīnxuénián 开门红 kāiménhóng

    - năm học mới mở đầu tốt đẹp.

  • volume volume

    - 植物 zhíwù 为生 wéishēng 汲取 jíqǔ 养分 yǎngfèn

    - Thực vật hấp thụ dinh dưỡng để sống.

  • volume volume

    - 不管怎样 bùguǎnzěnyàng dōu yào 争取 zhēngqǔ 胜利 shènglì

    - Bạn phải giúp giành chiến thắng cho dù thế nào đi nữa.

  • volume volume

    - chéng 长途汽车 chángtúqìchē 唯一 wéiyī 可取之处 kěqǔzhīchù 就是 jiùshì 旅费 lǚfèi 便宜 piányí

    - Cái hay duy nhất khi đi xe khách đường dài là chi phí đi lại rẻ

  • volume volume

    - 人若 rénruò 听任 tīngrèn 冲动 chōngdòng 欲望 yùwàng 行事 xíngshì 毫无疑问 háowúyíwèn 只会 zhǐhuì 自取灭亡 zìqǔmièwáng

    - Nếu một người cho phép bản thân hành động theo những bốc đồng và ham muốn, chắc chắn rằng anh ta sẽ tự hủy chính mình

  • volume volume

    - cóng 挫败 cuòbài zhōng 汲取 jíqǔ le 教训 jiàoxun

    - Anh ấy đã rút ra bài học từ thất bại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Jù , Qū , Qǔ
    • Âm hán việt: Thủ , Tụ
    • Nét bút:一丨丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SJE (尸十水)
    • Bảng mã:U+53D6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cấp
    • Nét bút:丶丶一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENHE (水弓竹水)
    • Bảng mã:U+6C72
    • Tần suất sử dụng:Trung bình