Đọc nhanh: 屏弃 (bính khí). Ý nghĩa là: vứt bỏ; vứt đi; ruồng bỏ; đuổi bỏ. Ví dụ : - 屏弃旧习惯。 bỏ tập quán cũ
屏弃 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vứt bỏ; vứt đi; ruồng bỏ; đuổi bỏ
抛弃;废弃
- 屏弃 旧习惯
- bỏ tập quán cũ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屏弃
- 他 一经 想 放弃 , 没有 人 可以 劝 他
- Anh ấy một khi muốn từ bỏ, ai thể cũng không thể khuyên được.
- 他 从未 放弃 梦想
- Anh ấy chưa bao giờ từ bỏ ước mơ.
- 屏弃 旧习惯
- bỏ tập quán cũ
- 试着 屏弃 坏 想法
- Cố gắng loại bỏ những suy nghĩ xấu.
- 他 屏弃 了 坏习惯
- Anh ấy từ bỏ thói xấu đó.
- 坚决 屏弃 旧 观念
- Quyết tâm từ bỏ quan niệm cũ.
- 他 为了 学业 放弃 了 很多
- Anh ấy đã từ bỏ nhiều thứ vì việc học.
- 他 从未 放弃 过 自己 的 梦想
- Anh ấy chưa bao giờ từ bỏ ước mơ của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屏›
弃›