Các biến thể (Dị thể) của 烂
㱫 燗 爤 𣩼 𤏐 𧟋
爛
烂 là gì? 烂 (Lạn). Bộ Hoả 火 (+5 nét). Tổng 9 nét but (丶ノノ丶丶ノ一一一). Từ ghép với 烂 : 牛肉煮得很爛 Thịt bò ninh nhừ lắm, 爛梨 Lê chín nẫu, 桃兒和葡萄容易爛 Đào và nho dễ bị nẫu lắm, 一天天爛下去 Ngày càng lụn bại, 破銅爛鐵 Đồng nát Chi tiết hơn...