Đọc nhanh: 拆烂污 (sách lạn ô). Ý nghĩa là: ỉa ra đó; bĩnh ra đó; bỏ vạ (làm việc vô trách nhiệm, làm cho sự tình khó mà thu xếp được).
拆烂污 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ỉa ra đó; bĩnh ra đó; bỏ vạ (làm việc vô trách nhiệm, làm cho sự tình khó mà thu xếp được)
比喻不负责任,把事情弄得难以收拾(烂污:稀屎)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拆烂污
- 烂污货
- con gái hư; đàn bà phóng đãng.
- 他们 在 监测 污染
- Họ đang giám sát ô nhiễm.
- 他 对 工作 摆烂
- Anh ấy bỏ bê công việc.
- 他 因为 贪污 被 法办
- Anh ta bị xử lý theo pháp luật vì tham ô.
- 他 总污 别人 的 名声
- Anh ấy luôn xúc phạm danh tiếng người khác.
- 他 戴 着 口罩 , 以 防止 空气污染
- Anh ấy đeo khẩu trang để tránh ô nhiễm không khí.
- 龌龊 破烂 的 衣衫
- quần áo bẩn thỉu rách rưới.
- 他 因 卷入 丑闻 在 名誉 上 留下 污点
- Anh ta đã bị liên lụy vào một scandal, để lại vết nhơ trên danh tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拆›
污›
烂›