Đọc nhanh: 灿烂夺目 (xán lạn đoạt mục). Ý nghĩa là: sáng loá; sáng chói.
灿烂夺目 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sáng loá; sáng chói
五光十色令人眩目
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灿烂夺目
- 天空 色彩 鲜艳夺目
- Màu sắc bầu trời tươi sáng rực rỡ.
- 夜空 中 星星 灿烂
- Các ngôi sao sáng rực trên bầu trời đêm.
- 未来 一片 灿烂
- Tương lai rực rỡ.
- 光耀 夺目
- sáng chói mắt; ánh sáng chói mắt
- 他 的 才能 夺目
- Tài năng của anh ấy áp đảo.
- 她 的 笑容 很 灿烂
- Nụ cười của cô ấy rất rạng rỡ.
- 今夜 星光灿烂 , 月色 皎洁
- đêm nay những vì sao sáng, ánh trăng sáng và đẹp
- 他 把 题目 讲得 烂熟
- Ông đã giải thích chủ đề một cách vô cùng kỹ lưỡng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夺›
灿›
烂›
目›