Đọc nhanh: 腐烂的碎末 (hủ lạn đích toái mạt). Ý nghĩa là: mùn.
腐烂的碎末 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mùn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腐烂的碎末
- 三月 是 春季 的 末 月
- Tháng ba là tháng cuối của mùa xuân.
- 腐烂 的 灵魂
- linh hồn sa đoạ
- 他们 须 通过 齐膝 的 烂泥 和 堆积物 磕磕绊绊 来到 遇难者 身旁
- Họ phải vượt qua những cục bùn đến gối và đống đồ chất đống để đến gần nạn nhân.
- 受伤 的 地方 , 肌肉 开始 腐烂
- nơi bị thương, thịt đã bị thối rữa.
- 他 的 思想 已 被 腐蚀
- Tư tưởng của anh ấy đã bị sa ngã.
- 易腐烂 的 食物 要 尽快 吃掉
- Thức ăn dễ nhanh hỏng nên cần phải ăn càng sớm càng tốt.
- 把 原料 捣碎 , 放在 石灰水 里 浸渍 , 再 加 蒸煮 , 变成 糜烂 的 纸浆
- nghiền nát nguyên liệu, ngâm vào nước vôi, rồi đem nấu, biến thành nước giấy nát.
- 他 干起 活儿 来 , 从 最 粗重 的 到 最 琐碎 的 , 一向 都 是 抢先 去 做
- anh ta làm việc, từ chuyện nặng nhọc cho đến chuyện cỏn con, luôn luôn hơn hẳn người khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
末›
烂›
的›
碎›
腐›