Đọc nhanh: 腐乳 (hủ nhũ). Ý nghĩa là: đậu nhự; đậu phụ nhự; chao; đậu chao.
腐乳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đậu nhự; đậu phụ nhự; chao; đậu chao
豆腐乳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腐乳
- 乳白色
- sữa màu trắng.
- 麻婆豆腐 很 好吃
- Đậu phụ tứ xuyên rất thơm ngon.
- 人民 对 那些 腐败分子 恨 得 咬牙切齿
- Nhân dân căm ghét những phần tử tham nhũng đó tới tận xương tủy.
- 他们 的 道德观念 很 腐败
- Quan niệm đạo đức của họ rất cổ hủ.
- 他们 的 信仰 被 腐蚀 了
- Niềm tin của họ đã bị sa ngã.
- 乳 过程 较为 复杂
- Quá trình sinh sản khá phức tạp.
- 乳齿 象 不是 上新世 的 吗 ?
- Không phải là voi răng mấu từ Kỷ Pliocen sao?
- 他 买 了 一块 豆腐 回家
- Anh mua một miếng đậu phụ rồi về nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
腐›