发霉 fāméi
volume volume

Từ hán việt: 【phát môi】

Đọc nhanh: 发霉 (phát môi). Ý nghĩa là: mốc; lên mốc; nổi mốc. Ví dụ : - 墙角的书本发霉了。 Những quyển sách ở góc tường bị mốc rồi.. - 冰箱里的水果发霉了。 Trái cây trong tủ lạnh bị mốc rồi.. - 草莓很容易发霉。 Dâu tây rất dễ bị mốc.

Ý Nghĩa của "发霉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

发霉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mốc; lên mốc; nổi mốc

有机质滋生霉菌而变质

Ví dụ:
  • volume volume

    - 墙角 qiángjiǎo de 书本 shūběn 发霉 fāméi le

    - Những quyển sách ở góc tường bị mốc rồi.

  • volume volume

    - 冰箱 bīngxiāng de 水果 shuǐguǒ 发霉 fāméi le

    - Trái cây trong tủ lạnh bị mốc rồi.

  • volume volume

    - 草莓 cǎoméi hěn 容易 róngyì 发霉 fāméi

    - Dâu tây rất dễ bị mốc.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发霉

  • volume volume

    - 干净 gānjìng de 亚麻布 yàmábù néng 防止 fángzhǐ 房间 fángjiān 发霉 fāméi

    - Bộ khăn trải giường mới giúp căn phòng của cô không bị mốc.

  • volume volume

    - 面包 miànbāo 发霉 fāméi 变质 biànzhì le

    - Bánh mì mốc biến chất rồi.

  • volume volume

    - 仓库 cāngkù 潮气 cháoqì tài 粮食 liángshí jiù 容易 róngyì 发霉 fāméi

    - hơi ẩm trong kho quá nhiều, lương thực dễ bị mốc.

  • volume volume

    - 冰箱 bīngxiāng de 水果 shuǐguǒ 发霉 fāméi le

    - Trái cây trong tủ lạnh bị mốc rồi.

  • volume volume

    - 草莓 cǎoméi hěn 容易 róngyì 发霉 fāméi

    - Dâu tây rất dễ bị mốc.

  • volume volume

    - 墙角 qiángjiǎo de 书本 shūběn 发霉 fāméi le

    - Những quyển sách ở góc tường bị mốc rồi.

  • volume volume

    - 墙角 qiángjiǎo de 衣服 yīfú 发霉 fāméi le

    - Quần áo ở góc tường bị mốc rồi.

  • volume volume

    - 面包 miànbāo 放久 fàngjiǔ le huì 发霉 fāméi

    - Bánh mì để lâu sẽ bị mốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+3 nét)
    • Pinyin: Bō , Fā , Fǎ , Fà
    • Âm hán việt: Phát
    • Nét bút:フノフ丶丶
    • Thương hiệt:VIHE (女戈竹水)
    • Bảng mã:U+53D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+7 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: My , Môi , Vy
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBOWY (一月人田卜)
    • Bảng mã:U+9709
    • Tần suất sử dụng:Cao